Kết quả Burnley vs West Brom, 02h45 ngày 12/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 37

  • Burnley vs West Brom: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal John Swift
  • 23'
    Zian Flemming goal 
    1-1
  • 38'
    1-1
    Isaac Price
  • 63'
    Lyle Foster  
    Zian Flemming  
    1-1
  • 74'
    1-1
     Will Lankshear
     Adam Armstrong
  • 74'
    1-1
     Michael Johnston
     Grady Diangana
  • 75'
    Josh Laurent  
    Hannibal Mejbri  
    1-1
  • 87'
    Ashley Barnes  
    Lyle Foster  
    1-1
  • 87'
    Luca Koleosho  
    Marcus Edwards  
    1-1
  • 87'
    Jeremy Sarmiento  
    Jaidon Anthony  
    1-1
  • 90'
    Conrad Egan-Riley
    1-1
  • 90'
    1-1
    Will Lankshear
  • Burnley vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị

  • Burnley4-2-3-1
    1
    James Trafford
    23
    Lucas Pires Silva
    5
    Maxime Esteve
    6
    Conrad Egan-Riley
    14
    Connor Roberts
    24
    Josh Cullen
    8
    Josh Brownhill
    11
    Jaidon Anthony
    28
    Hannibal Mejbri
    22
    Marcus Edwards
    19
    Zian Flemming
    32
    Adam Armstrong
    18
    Karlan Ahearne-Grant
    11
    Grady Diangana
    21
    Isaac Price
    27
    Alex Mowatt
    10
    John Swift
    4
    Callum Styles
    3
    Mason Holgate
    17
    Ousmane Diakite
    14
    Torbjorn Heggem
    23
    Joe Wildsmith
    West Bromwich(WBA)3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Jeremy Sarmiento
    17Lyle Foster
    30Luca Koleosho
    35Ashley Barnes
    29Josh Laurent
    10Benson Hedilazio
    32Vaclav Hladky
    2Oliver Sonne
    4Joe Worrall
    Michael Johnston 22
    Will Lankshear 19
    Jayson Molumby 8
    Gianluca Frabotta 24
    Daryl Dike 12
    Joshua Griffiths 20
    Devante Dewar Cole 44
    Michael Parker 47
    Muhamed Diomande 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Carlos Corberan
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Burnley vs West Brom: Số liệu thống kê

  • Burnley
    West Brom
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 499
    Số đường chuyền
    327
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 23
    Long pass
    13
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 44 27 13 4 89 29 60 94 H H T T T T
2 Burnley 44 26 16 2 61 15 46 94 T T H T T T
3 Sheffield United 44 27 7 10 60 35 25 86 T B B B T B
4 Sunderland A.F.C 44 21 13 10 58 41 17 76 T T H B B B
5 Bristol City 44 17 16 11 57 49 8 67 B T T H T B
6 Coventry City 44 19 9 16 62 57 5 66 B B T H T B
7 Middlesbrough 44 18 9 17 64 54 10 63 T T B B T B
8 Millwall 44 17 12 15 45 46 -1 63 B T T T B T
9 Blackburn Rovers 44 18 8 18 50 46 4 62 B B H T T T
10 West Bromwich(WBA) 44 14 18 12 52 44 8 60 B B B T B B
11 Swansea City 44 17 9 18 48 52 -4 60 H T T T T T
12 Watford 44 16 8 20 51 58 -7 56 H B T B B B
13 Sheffield Wednesday 44 15 11 18 58 67 -9 56 H B H B B T
14 Norwich City 44 13 14 17 67 66 1 53 T B H B B B
15 Queens Park Rangers (QPR) 44 13 14 17 52 58 -6 53 B H T H T B
16 Portsmouth 44 14 10 20 56 69 -13 52 T B B H T T
17 Stoke City 44 12 14 18 45 60 -15 50 T H H T T B
18 Preston North End 44 10 19 15 45 55 -10 49 B H H B B B
19 Oxford United 44 12 13 19 44 62 -18 49 B T B T B H
20 Hull City 44 12 12 20 43 52 -9 48 B T B H B T
21 Derby County 44 12 10 22 47 56 -9 46 T B H H B T
22 Luton Town 44 12 10 22 41 64 -23 46 T H H B T T
23 Cardiff City 44 9 16 19 46 69 -23 43 H H H B B H
24 Plymouth Argyle 44 10 13 21 48 85 -37 43 H T B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation