Kết quả Burton Albion vs Stockport County, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Burton Albion vs Stockport County
Đối đầu Burton Albion vs Stockport County
Phong độ Burton Albion gần đây
Phong độ Stockport County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Burton Albion 30Stockport County 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.90O 2.5
0.92U 2.5
0.881
3.70X
3.502
1.95Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burton Albion vs Stockport County
-
Sân vận động: Pirelli Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Burton Albion vs Stockport County: Diễn biến chính
-
10'Mason Bennett0-0
-
24'Elliot Watt0-0
-
30'0-1Lewis Bate
-
42'0-2Louie Barry (Assist:Kyle Wootton)
-
46'Billy Bodin
Mason Bennett0-2 -
46'Jack Hazlehurst
Alex Bannon0-2 -
59'0-3Louie Barry (Assist:Ethan Pye)
-
61'Jack Armer0-3
-
61'0-3Oliver Norwood
-
63'0-3Fraser Horsfall
-
65'0-3Kyle Wootton
-
71'Ben Whitfield
Udoka Godwin-Malife0-3 -
71'0-3Callum Camps
Will Collar -
71'Jack Cooper Love
Danilo Orsi-Dadomo0-3 -
72'0-3Isaac Olaofe
Kyle Wootton -
72'0-3Odin Bailey
Louie Barry -
82'0-3Ibou Touray
Ryan Rydel -
82'0-3Sam Hughes
Macauley Southam
-
Burton Albion vs Stockport County: Đội hình chính và dự bị
-
Burton Albion4-2-3-11Max Crocombe17Jack Armer6Ryan Sweeney15Terence Vancooten21Alex Bannon8Charlie Webster4Elliot Watt7Tomas Kalinauskas32Mason Bennett2Udoka Godwin-Malife9Danilo Orsi-Dadomo19Kyle Wootton14Will Collar20Louie Barry12Macauley Southam26Oliver Norwood4Lewis Bate23Ryan Rydel16Callum Connolly6Fraser Horsfall15Ethan Pye1Ben Hinchliffe
- Đội hình dự bị
-
16Jack Cooper Love34Ben Whitfield12Jack Hazlehurst11Billy Bodin20Jason Sraha13Harry IstedIbou Touray 3Callum Camps 8Odin Bailey 27Sam Hughes 5Isaac Olaofe 9Corey Addai 34Jayden Fevrier 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino MaamriaDave Challinor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burton Albion vs Stockport County: Số liệu thống kê
-
Burton AlbionStockport County
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn10
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
6Sút Phạt12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
381Số đường chuyền548
-
-
80%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị1
-
-
11Đánh đầu29
-
-
7Đánh đầu thành công13
-
-
7Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn7
-
-
25Ném biên25
-
-
19Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
28Long pass36
-
-
71Pha tấn công117
-
-
27Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 20 | 15 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 48 | T T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 21 | 14 | 5 | 2 | 46 | 22 | 24 | 47 | T H H T H T |
3 | Wrexham | 22 | 13 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 45 | T T T H H T |
4 | Huddersfield Town | 21 | 13 | 3 | 5 | 35 | 18 | 17 | 42 | T T T H T T |
5 | Stockport County | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 36 | T B T B T B |
6 | Reading | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 31 | 3 | 34 | H T H B B T |
7 | Barnsley | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 31 | 0 | 33 | H B B T B T |
8 | Mansfield Town | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 22 | 4 | 31 | B B B H T T |
9 | Lincoln City | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 26 | 2 | 31 | B B H H T B |
10 | Bolton Wanderers | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 31 | -2 | 31 | T H T B H B |
11 | Charlton Athletic | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 20 | 5 | 30 | T B H H T T |
12 | Exeter City | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 23 | -1 | 30 | B H B B T T |
13 | Leyton Orient | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 20 | 6 | 28 | B T T H T T |
14 | Wigan Athletic | 21 | 7 | 6 | 8 | 20 | 18 | 2 | 27 | T B B T H T |
15 | Blackpool | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 33 | -3 | 27 | B T T T H B |
16 | Stevenage Borough | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 20 | -5 | 26 | H H T T H B |
17 | Peterborough United | 21 | 7 | 3 | 11 | 38 | 40 | -2 | 24 | B B B T B B |
18 | Rotherham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 22 | -3 | 23 | B B T T B B |
19 | Bristol Rovers | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | T B B B H B |
20 | Northampton Town | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B T B B B |
21 | Crawley Town | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | H T T B B B |
22 | Cambridge United | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 17 | H B T H B B |
23 | Shrewsbury Town | 21 | 4 | 3 | 14 | 22 | 41 | -19 | 15 | T B B B H T |
24 | Burton Albion | 21 | 2 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 12 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh