Kết quả Carlisle United vs Cheltenham Town, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Carlisle United vs Cheltenham Town
Đối đầu Carlisle United vs Cheltenham Town
Phong độ Carlisle United gần đây
Phong độ Cheltenham Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Carlisle United 40Cheltenham Town 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.86O 2.5
0.98U 2.5
0.841
2.10X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carlisle United vs Cheltenham Town
-
Sân vận động: Brunton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Carlisle United vs Cheltenham Town: Diễn biến chính
-
17'0-1Ethon Archer (Assist:Harrison Sohna)
-
29'0-1Sam Stubbs
-
46'Charlie Wyke
Taylor Charters0-1 -
46'Ethan Robson0-1
-
55'0-1Luke Young
-
60'Tyler Burey
Charlie Wyke0-1 -
60'Harrison Neal
Ethan Robson0-1 -
60'Jon Mellish
Ben Barclay0-1 -
69'Harrison Neal0-1
-
73'0-1Tom Pett
Luke Young -
82'Jon Mellish0-1
-
84'Dominic Sadi0-1
-
85'0-1Ibrahim Bakare
Harrison Sohna -
89'0-1Joel Colwill
Jordan Thomas -
89'0-1Ryan Bowman
George Miller -
90'0-1Lewis Payne
-
90'Joshua Vela
Callum Guy0-1
-
Carlisle United vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị
-
Carlisle United5-4-11Harry Lewis3Cameron Harper4Terell Thomas5Samuel Lavelle26Ben Barclay24Dominic Sadi15Taylor Charters8Callum Guy7Ethan Robson12Harrison Biggins29Luke Armstrong10George Miller15Jordan Thomas22Ethon Archer27Lewis Payne4Liam Kinsella8Luke Young19Harrison Sohna25Sam Stubbs17Scot Bennett6Tom Bradbury21Joe Day
- Đội hình dự bị
-
16Joshua Vela10Charlie Wyke37Tyler Burey22Jon Mellish17Harrison Neal6Aaron Hayden13Gabriel BreezeRyan Bowman 12Tom Pett 34Ibrahim Bakare 18Joel Colwill 16Matt Taylor 9Liam Dulson 14Manni Norkett 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul SimpsonWade Elliott
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Carlisle United vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê
-
Carlisle UnitedCheltenham Town
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
4Cản sút1
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
435Số đường chuyền287
-
-
66%Chuyền chính xác49%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
52Đánh đầu68
-
-
28Đánh đầu thành công32
-
-
3Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn11
-
-
24Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
13Thử thách18
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass24
-
-
92Pha tấn công107
-
-
33Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh