Kết quả Carlisle United vs Crewe Alexandra, 19h30 ngày 30/11
Kết quả Carlisle United vs Crewe Alexandra
Đối đầu Carlisle United vs Crewe Alexandra
Phong độ Carlisle United gần đây
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202419:30
-
Carlisle United 41Crewe Alexandra 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.85O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.80X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.85-0
0.97O 0.75
0.65U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carlisle United vs Crewe Alexandra
-
Sân vận động: Brunton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Carlisle United vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính
-
2'Dominic Sadi (Assist:Aaron Hayden)1-0
-
11'1-0James Connolly
-
12'1-0Lewis Billington
-
63'1-0Jamie Knight-Lebel
James Connolly -
63'1-0Adrien Thibaut
Max Sanders -
63'1-0Charlie Finney
Lewis Billington -
64'Kadeem Harris1-0
-
68'Dylan McGeouch
Tyler Burey1-0 -
69'Jordan Jones
Kadeem Harris1-0 -
69'Harrison Neal
Callum Guy1-0 -
72'Jordan Jones1-0
-
74'Georgie Kelly
Cameron Harper1-0 -
81'Georgie Kelly1-0
-
82'1-1Jack Lankester
-
84'1-1Owen Lunt
Jack Lankester -
89'Harrison Neal1-1
-
90'Jack Ellis
Aaron Hayden1-1 -
90'1-1Kian Breckin
Matus Holicek
-
Carlisle United vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị
-
Carlisle United3-4-2-113Gabriel Breeze26Ben Barclay5Samuel Lavelle6Aaron Hayden20Ben Williams8Callum Guy3Cameron Harper37Tyler Burey40Kadeem Harris24Dominic Sadi14Daniel Adu Adjei10Shilow Tracey14Jack Lankester11Joel Tabiner28Lewis Billington17Matus Holicek6Max Sanders25Max Conway18James Connolly5Mickey Demetriou4Zac Williams12Filip Marschall
- Đội hình dự bị
-
9Georgie Kelly17Harrison Neal18Jack Ellis11Jordan Jones21Dylan McGeouch16Joshua Vela1Harry LewisKian Breckin 26Jamie Knight-Lebel 3Charlie Finney 24Adrien Thibaut 29Owen Lunt 19Tom Booth 1Jack Powell 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul SimpsonLee Bell
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Carlisle United vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê
-
Carlisle UnitedCrewe Alexandra
-
0Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút0
-
-
14Sút Phạt13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
378Số đường chuyền399
-
-
76%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị6
-
-
38Đánh đầu44
-
-
20Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn11
-
-
28Ném biên34
-
-
18Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass21
-
-
82Pha tấn công121
-
-
29Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh