Kết quả Carlisle United vs Doncaster Rovers, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Carlisle United vs Doncaster Rovers
Đối đầu Carlisle United vs Doncaster Rovers
Phong độ Carlisle United gần đây
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Carlisle United 10Doncaster Rovers 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.85O 2.5
0.85U 2.5
1.001
3.30X
3.252
2.10Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.20O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carlisle United vs Doncaster Rovers
-
Sân vận động: Brunton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Carlisle United vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính
-
5'0-0James Maxwell
-
31'0-0Luke James Molyneux
-
45'0-0Jay McGrath
-
60'Jon Mellish0-0
-
68'0-0Joe Ironside
Billy Sharp -
68'0-0Jordan Gibson
Kyle Hurst -
68'0-0Tom Nixon
James Maxwell -
71'Harrison Neal
Ben Williams0-0 -
71'Joshua Vela
Kadeem Harris0-0 -
77'Jack Ellis
Aaron Hayden0-0 -
80'0-0Joe Sbarra
Jamie Sterry -
86'Georgie Kelly
Tyler Burey0-0 -
86'Dylan McGeouch
Callum Guy0-0 -
90'0-0Thomas Anderson
Joe Sbarra -
90'0-0Jay McGrath
-
Carlisle United vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Carlisle United3-4-2-113Gabriel Breeze22Jon Mellish5Samuel Lavelle6Aaron Hayden20Ben Williams3Cameron Harper8Callum Guy37Tyler Burey40Kadeem Harris24Dominic Sadi14Daniel Adu Adjei14Billy Sharp7Luke James Molyneux21Kyle Hurst2Jamie Sterry22Patrick Kelly17Owen Bailey3James Maxwell5Joseph Olowu25Jay McGrath23Jack Senior19Teddy Sharman-Lowe
- Đội hình dự bị
-
9Georgie Kelly17Harrison Neal16Joshua Vela18Jack Ellis21Dylan McGeouch1Harry Lewis29Luke ArmstrongJoe Sbarra 10Jordan Gibson 11Tom Nixon 16Thomas Anderson 4Joe Ironside 20Ian Lawlor 1George Broadbent 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul SimpsonGrant McCann
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Carlisle United vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê
-
Carlisle UnitedDoncaster Rovers
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài15
-
-
12Sút Phạt10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
353Số đường chuyền353
-
-
73%Chuyền chính xác69%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị7
-
-
44Đánh đầu62
-
-
26Đánh đầu thành công27
-
-
3Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công22
-
-
1Đánh chặn2
-
-
17Ném biên28
-
-
20Cản phá thành công22
-
-
9Thử thách7
-
-
24Long pass18
-
-
80Pha tấn công112
-
-
40Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh