Kết quả Cheltenham Town vs Tranmere Rovers, 02h45 ngày 23/11
Kết quả Cheltenham Town vs Tranmere Rovers
Đối đầu Cheltenham Town vs Tranmere Rovers
Phong độ Cheltenham Town gần đây
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:45
-
Cheltenham Town 11Tranmere Rovers 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.05O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.50X
3.202
2.63Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheltenham Town vs Tranmere Rovers
-
Sân vận động: Whaddon Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Cheltenham Town vs Tranmere Rovers: Diễn biến chính
-
48'0-0Lee OConnor
-
55'Lewis Payne0-0
-
61'Arkell Jude-Boyd
Lewis Payne0-0 -
61'Matt Taylor
George Miller0-0 -
68'0-0Luke Norris
-
69'0-0Tom Davies
-
70'0-0Harvey Saunders
Omari Patrick -
71'0-0Kristian Dennis
Luke Norris -
83'0-0Josh Hawkes
Kieron Morris -
89'Joel Colwill (Assist:Sam Stubbs)1-0
-
90'Tom Pett
Ethon Archer1-0 -
90'1-0Chris Merrie
Sam Finley
-
Cheltenham Town vs Tranmere Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Cheltenham Town4-2-3-121Joe Day6Tom Bradbury17Scot Bennett25Sam Stubbs27Lewis Payne8Luke Young4Liam Kinsella22Ethon Archer16Joel Colwill15Jordan Thomas10George Miller18Connor Jennings9Luke Norris7Kieron Morris17Sam Finley22Lee OConnor30Omari Patrick2Cameron Norman5Tom Davies6Jordan Turnbull23Connor Wood1Luke McGee
- Đội hình dự bị
-
2Arkell Jude-Boyd9Matt Taylor34Tom Pett12Ryan Bowman18Ibrahim Bakare1Owen Evans14Liam DulsonKristian Dennis 14Chris Merrie 16Josh Hawkes 11Harvey Saunders 19Joe Murphy 13Josh Davison 10Zak Bradshaw 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wade ElliottIan Dawes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cheltenham Town vs Tranmere Rovers: Số liệu thống kê
-
Cheltenham TownTranmere Rovers
-
5Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút6
-
-
13Sút Phạt7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
365Số đường chuyền321
-
-
68%Chuyền chính xác64%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị3
-
-
65Đánh đầu93
-
-
34Đánh đầu thành công45
-
-
4Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn4
-
-
32Ném biên24
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
13Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass32
-
-
110Pha tấn công116
-
-
53Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh