Kết quả Chesterfield vs Barrow, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Chesterfield vs Barrow
Đối đầu Chesterfield vs Barrow
Phong độ Chesterfield gần đây
Phong độ Barrow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Chesterfield 21Barrow 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.85O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.95X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chesterfield vs Barrow
-
Sân vận động: Proact Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Chesterfield vs Barrow: Diễn biến chính
-
7'Harvey Araujo0-0
-
27'Tyrone Williams0-0
-
46'Jamie Grimes
Harvey Araujo0-0 -
49'0-0Andrew Dallas
-
61'0-0Dean Campbell
-
71'0-0Katia Kouyate
Andrew Dallas -
74'Ryan Colclough
James Berry-McNally0-0 -
74'William Grigg
Patrick Madden0-0 -
83'Armando Dobra
Liam Mandeville0-0 -
83'Oliver Banks
Darren Oldaker0-0 -
85'0-0Junior Tiensia
Christopher Martin Stokes -
89'Jamie Grimes (Assist:Ryan Colclough)1-0
-
90'1-0Dom Telford
-
90'1-0Dom Telford
Ben Jackson
-
Chesterfield vs Barrow: Đội hình chính và dự bị
-
Chesterfield4-2-3-123Ryan Boot19Lewis Gordon6Harvey Araujo12Tyrone Williams30Devan Tanton4Tom Naylor8Darren Oldaker18James Berry-McNally7Liam Mandeville24Dilan Markanday33Patrick Madden9Andrew Dallas11Elliot Newby23Connor Mahoney25Charlie Kirk15Robbie Gotts4Dean Campbell42Theo Vassell6Niall Canavan14Christopher Martin Stokes30Ben Jackson1Paul Farman
- Đội hình dự bị
-
17Armando Dobra11Ryan Colclough28Oliver Banks5Jamie Grimes9William Grigg10Michael Jacobs1Max ThompsonDom Telford 19Junior Tiensia 29Katia Kouyate 17Rory Feely 24Chris Popov 22Wyll Stanway 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul CookPete Wild
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chesterfield vs Barrow: Số liệu thống kê
-
ChesterfieldBarrow
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
6Sút Phạt6
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
541Số đường chuyền307
-
-
80%Chuyền chính xác72%
-
-
6Phạm lỗi6
-
-
4Việt vị5
-
-
32Đánh đầu30
-
-
20Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
12Đánh chặn3
-
-
18Ném biên30
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass20
-
-
99Pha tấn công87
-
-
33Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh