Kết quả Colchester United vs Bradford City, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Colchester United vs Bradford City
Đối đầu Colchester United vs Bradford City
Phong độ Colchester United gần đây
Phong độ Bradford City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Bradford City 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.82O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.75X
3.402
2.45Hiệp 1+0
1.00-0
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colchester United vs Bradford City
-
Sân vận động: Colchester community
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Colchester United vs Bradford City: Diễn biến chính
-
30'0-1Andy Cook
-
46'Samson Tovide
John-Kymani Gordon0-1 -
59'0-1Clarke Oduor
Bobby Pointon -
62'Owura Edwards
Jack Payne0-1 -
64'Jamie McDonnell0-1
-
70'0-1Andy Cook
-
71'0-1Jack Shepherd
-
77'Oscar Thorn
Harry Anderson0-1 -
77'0-1Corry Evans
Oliver Sanderson -
78'0-1Lewis Richards
-
82'0-1Brad Halliday
-
86'0-1Vadaine Oliver
Andy Cook -
86'0-1Cheick Tidiane Diabate
Lewis Richards -
88'Tom Hopper
Tom Flanagan0-1 -
90'Jamie McDonnell (Assist:Arthur Read)1-1
-
Colchester United vs Bradford City: Đội hình chính và dự bị
-
Colchester United4-2-3-11Matthew Macey3Ellis Iandolo25Aaron Martin Donnelly6Tom Flanagan18Mandela Egbo16Arthur Read15Jamie McDonnell11John-Kymani Gordon10Jack Payne7Harry Anderson33Lyle Taylor9Andy Cook21Oliver Sanderson27Jay Benn7Jamie Walker6Richard Smallwood23Bobby Pointon3Lewis Richards2Brad Halliday5Neill Byrne24Jack Shepherd1Samuel Colin Walker
- Đội hình dự bị
-
21Owura Edwards9Samson Tovide14Tom Hopper31Oscar Thorn30Alex Woodyard5Ben Goodliffe12Tom SmithClarke Oduor 12Vadaine Oliver 19Cheick Tidiane Diabate 39Corry Evans 30Colin Doyle 13Paul Huntington 20Tyler Smith 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BEN GARNERLeslie Mark Hughes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Colchester United vs Bradford City: Số liệu thống kê
-
Colchester UnitedBradford City
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt10
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
505Số đường chuyền241
-
-
79%Chuyền chính xác60%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị1
-
-
43Đánh đầu57
-
-
24Đánh đầu thành công26
-
-
0Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
9Đánh chặn7
-
-
28Ném biên18
-
-
15Cản phá thành công21
-
-
6Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
41Long pass26
-
-
51Pha tấn công74
-
-
23Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh