Kết quả Colchester United vs Gillingham, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Colchester United vs Gillingham
Đối đầu Colchester United vs Gillingham
Phong độ Colchester United gần đây
Phong độ Gillingham gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Gillingham 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.5
1.10U 2.5
0.671
2.00X
3.402
3.75Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 0.75
0.66U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colchester United vs Gillingham
-
Sân vận động: Colchester community
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Colchester United vs Gillingham: Diễn biến chính
-
6'Lyle Taylor1-0
-
46'1-0Shadrach Ogie
Max Clark -
46'1-0Armani Little
Jack Nolan -
61'Harry Anderson
Oscar Thorn1-0 -
63'1-0Bradley Dack
Aaron Rowe -
63'1-0Thimothee Dieng
Conor Masterson -
73'Tom Hopper
Lyle Taylor1-0 -
73'Teddy Bishop
Arthur Read1-0 -
73'John-Kymani Gordon
Owura Edwards1-0 -
75'Mandela Egbo1-0
-
77'Jamie McDonnell1-0
-
81'1-0Josh Andrews
Ethan Coleman -
85'John-Kymani Gordon2-0
-
86'2-0Shadrach Ogie
-
90'2-0Jayden Clarke
-
Colchester United vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị
-
Colchester United4-2-3-11Matthew Macey3Ellis Iandolo25Aaron Martin Donnelly6Tom Flanagan18Mandela Egbo16Arthur Read15Jamie McDonnell21Owura Edwards10Jack Payne31Oscar Thorn33Lyle Taylor20Elliott Nevitt17Jayden Clarke7Jack Nolan11Aaron Rowe14Robbie McKenzie6Ethan Coleman2Remeao Hutton5Max Ehmer4Conor Masterson3Max Clark1Glenn Morris
- Đội hình dự bị
-
7Harry Anderson8Teddy Bishop11John-Kymani Gordon14Tom Hopper4Fiacre Kelleher5Ben Goodliffe12Tom SmithThimothee Dieng 38Bradley Dack 23Armani Little 8Shadrach Ogie 22Josh Andrews 9Jake Turner 25Jonathan Williams 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BEN GARNERNeil Harris
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Colchester United vs Gillingham: Số liệu thống kê
-
Colchester UnitedGillingham
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
13Sút Phạt10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
413Số đường chuyền405
-
-
70%Chuyền chính xác70%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
38Đánh đầu56
-
-
27Đánh đầu thành công20
-
-
4Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn3
-
-
25Ném biên30
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
2Thử thách9
-
-
30Long pass28
-
-
99Pha tấn công114
-
-
49Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh