Kết quả Coventry City vs Sunderland A.F.C, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Coventry City vs Sunderland A.F.C
Phong độ Coventry City gần đây
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.98O 2.5
1.04U 2.5
0.821
2.30X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.89-0
0.99O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Coventry City vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
-
21'Haji Wright (Assist:Victor Torp)1-0
-
29'Haji Wright2-0
-
54'2-0Trai Hume
-
56'2-0Chris Rigg
-
57'2-0Wilson Isidor
Daniel Neill -
57'2-0Thomas Watson
Romaine Mundle -
65'Liam Kitching2-0
-
69'2-0Jenson Seelt
Dennis Cirkin -
73'Haji Wright (Assist:Victor Torp)3-0
-
78'3-0Alan Browne
Patrick Roberts -
86'Jamie Paterson
Ephron Mason-Clarke3-0 -
90'Josh Eccles
Victor Torp3-0 -
90'Ellis Simms
Haji Wright3-0
-
Coventry City vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
-
Coventry City4-3-31Oliver Dovin3Jay Dasilva15Liam Kitching4Bobby Thomas27Milan van Ewijk8Jamie Allen6Matt Grimes29Victor Torp10Ephron Mason-Clarke11Haji Wright7Tatsuhiro Sakamoto11Chris Rigg12Eliezer Mayenda10Patrick Roberts4Daniel Neill7Jobe Bellingham14Romaine Mundle32Trai Hume26Chris Mepham13Luke ONien3Dennis Cirkin1Anthony Patterson
- Đội hình dự bị
-
28Josh Eccles12Jamie Paterson9Ellis Simms17Raphael Borges Rodrigues37Norman Bassette22Joel Latibeaudiere40Bradley Collins21Jake Bidwell2Luis BinksWilson Isidor 18Alan Browne 8Jenson Seelt 23Thomas Watson 40Milan Aleksic 30Harrison Jones 50Joseph Anderson 45Simon Moore 21Ben Middlemas 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RobinsTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
-
Coventry CitySunderland A.F.C
-
6Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
9Cản sút1
-
-
11Sút Phạt9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
460Số đường chuyền388
-
-
82%Chuyền chính xác77%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị4
-
-
36Đánh đầu24
-
-
18Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua2
-
-
26Rê bóng thành công23
-
-
7Đánh chặn11
-
-
14Ném biên11
-
-
25Cản phá thành công23
-
-
10Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass30
-
-
103Pha tấn công90
-
-
51Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 44 | 27 | 7 | 10 | 60 | 35 | 25 | 86 | T B B B T B |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 44 | 12 | 14 | 18 | 45 | 60 | -15 | 50 | T H H T T B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh