Kết quả Crewe Alexandra vs Doncaster Rovers, 19h30 ngày 15/03

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 37

  • Crewe Alexandra vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính

  • 10'
    Connor ORiordan goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Joe Ironside
     Jordan Gibson
  • 57'
    1-0
    Luke James Molyneux
  • 64'
    1-0
     Billy Sharp
     Richard Wood
  • 64'
    1-0
     Joe Sbarra
     Harry Clifton
  • 64'
    1-0
     Patrick Kelly
     Robert Street
  • 64'
    1-0
     Ethan Ennis
     Tom Nixon
  • 69'
    Christopher Long  
    Connor ORiordan  
    1-0
  • 71'
    Omar Bogle  
    Kane Hemmings  
    1-0
  • 75'
    1-1
    goal Owen Bailey (Assist:Luke James Molyneux)
  • 81'
    Ryan Cooney  
    Joel Tabiner  
    1-1
  • Crewe Alexandra vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Crewe Alexandra3-4-2-1
    12
    Filip Marschall
    4
    Zac Williams
    26
    Connor ORiordan
    3
    Jamie Knight-Lebel
    25
    Max Conway
    11
    Joel Tabiner
    30
    Tom Lowery
    28
    Lewis Billington
    17
    Matus Holicek
    8
    Conor Thomas
    15
    Kane Hemmings
    9
    Robert Street
    7
    Luke James Molyneux
    15
    Harry Clifton
    11
    Jordan Gibson
    17
    Owen Bailey
    8
    George Broadbent
    16
    Tom Nixon
    6
    Richard Wood
    4
    Thomas Anderson
    23
    Jack Senior
    19
    Teddy Sharman-Lowe
    Doncaster Rovers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Christopher Long
    9Omar Bogle
    2Ryan Cooney
    1Tom Booth
    14Jack Lankester
    6Max Sanders
    23Jack Powell
    Joe Ironside 20
    Joe Sbarra 10
    Patrick Kelly 22
    Ethan Ennis 18
    Billy Sharp 14
    Ian Lawlor 1
    Charlie Crew 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lee Bell
    Grant McCann
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crewe Alexandra vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê

  • Crewe Alexandra
    Doncaster Rovers
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 272
    Số đường chuyền
    344
  •  
     
  • 58%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 56
    Đánh đầu
    80
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu thành công
    42
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    38
  •  
     
  • 35
    Pha tấn công
    36
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation