Kết quả Doncaster Rovers vs Notts County, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Doncaster Rovers vs Notts County
Đối đầu Doncaster Rovers vs Notts County
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
Phong độ Notts County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Notts County 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.01O 2.5
0.61U 2.5
1.151
1.90X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Doncaster Rovers vs Notts County
-
Sân vận động: Keepmoat Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Doncaster Rovers vs Notts County: Diễn biến chính
-
13'0-1Alassana Jatta (Assist:Jacob Bedeau)
-
58'Joe Ironside
Billy Sharp0-1 -
58'Brandon Fleming
Jack Senior0-1 -
58'Jordan Gibson
Harry Clifton0-1 -
70'0-1Jacob Bedeau
-
73'Joe Ironside (Assist:Jamie Sterry)1-1
-
86'1-1Nicholas Tsaroulla
-
90'1-1Jevani Brown
-
Doncaster Rovers vs Notts County: Đội hình chính và dự bị
-
Doncaster Rovers4-2-3-119Teddy Sharman-Lowe23Jack Senior25Jay McGrath5Joseph Olowu2Jamie Sterry17Owen Bailey22Patrick Kelly21Kyle Hurst15Harry Clifton7Luke James Molyneux14Billy Sharp29Alassana Jatta8Sam Austin14Jevani Brown25Nicholas Tsaroulla33George Abbott18Matthew Palmer2Kellan Gordon28Lewis Macari5Matty Platt4Jacob Bedeau1Alex Bass
- Đội hình dự bị
-
27Brandon Fleming11Jordan Gibson20Joe Ironside1Ian Lawlor10Joe Sbarra8George Broadbent16Tom NixonJosh Martin 19Jack Hinchy 6Lucas Ness 12Sam Slocombe 21Dan Crowley 7Rod McDonald 3Robbie Cundy 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Grant McCannLuke Williams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Doncaster Rovers vs Notts County: Số liệu thống kê
-
Doncaster RoversNotts County
-
9Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt13
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
300Số đường chuyền448
-
-
75%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
46Đánh đầu30
-
-
23Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
1Đánh chặn3
-
-
26Ném biên20
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass19
-
-
102Pha tấn công82
-
-
57Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh