Kết quả Exeter City vs Bristol Rovers, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Exeter City vs Bristol Rovers
Đối đầu Exeter City vs Bristol Rovers
Phong độ Exeter City gần đây
Phong độ Bristol Rovers gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Exeter City 23Bristol Rovers 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.92O 2.25
0.83U 2.25
0.971
1.95X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 1
1.07U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Exeter City vs Bristol Rovers
-
Sân vận động: James Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Exeter City vs Bristol Rovers: Diễn biến chính
-
13'Ilmari Niskanen0-0
-
30'0-0Kamil Conteh
-
44'Kevin McDonald0-0
-
61'0-1Promise Omochere
-
67'Jake Richardson
Kevin McDonald0-1 -
67'Kamari Doyle
Demetri Mitchell0-1 -
68'0-1Jamie Lindsay
-
72'Jack Fitzwater (Assist:Edward Francis)1-1
-
74'1-1Taylor Moore
Luke Thomas -
74'1-1Scott Sinclair
Joel Senior -
77'Vincent Harper
Caleb Watts1-1 -
78'Millenic Alli (Assist:Jake Richardson)2-1
-
81'2-1ODonkor Gatlin
Jamie Lindsay -
81'2-1Luke McCormick
Promise Omochere -
82'2-1Chris Martin
Shaqai Forde -
90'Ben Purrington
Ryan Woods2-1 -
90'Jake Richardson3-1
-
Exeter City vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Exeter City3-4-1-21Joseph Whitworth8Edward Francis5Jack Fitzwater2Jack McMillan14Ilmari Niskanen28Kevin McDonald6Ryan Woods17Caleb Watts7Demetri Mitchell27Josh Magennis11Millenic Alli28Shaqai Forde9Promise Omochere19Isaac Hutchinson2Joel Senior29Jamie Lindsay22Kamil Conteh11Luke Thomas5James Wilson17Connor Taylor6Clinton Mola1Joshua Griffiths
- Đội hình dự bị
-
20Kamari Doyle47Jake Richardson18Vincent Harper3Ben Purrington19Sonny Cox31Jay Bird37Shaun MacDonaldTaylor Moore 4Luke McCormick 23ODonkor Gatlin 24Scott Sinclair 7Chris Martin 18Ruel Sotiriou 10Jake Garrett 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary CaldwellJoey Barton
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Exeter City vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê
-
Exeter CityBristol Rovers
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút3
-
-
10Sút Phạt15
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
404Số đường chuyền354
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị6
-
-
25Đánh đầu31
-
-
17Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công21
-
-
4Đánh chặn6
-
-
21Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công21
-
-
3Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass19
-
-
86Pha tấn công96
-
-
38Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 20 | 15 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 48 | T T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 21 | 14 | 5 | 2 | 46 | 22 | 24 | 47 | T H H T H T |
3 | Wrexham | 22 | 13 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 45 | T T T H H T |
4 | Huddersfield Town | 21 | 13 | 3 | 5 | 35 | 18 | 17 | 42 | T T T H T T |
5 | Stockport County | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 36 | T B T B T B |
6 | Reading | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 31 | 3 | 34 | H T H B B T |
7 | Barnsley | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 31 | 0 | 33 | H B B T B T |
8 | Mansfield Town | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 22 | 4 | 31 | B B B H T T |
9 | Lincoln City | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 26 | 2 | 31 | B B H H T B |
10 | Bolton Wanderers | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 31 | -2 | 31 | T H T B H B |
11 | Charlton Athletic | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 20 | 5 | 30 | T B H H T T |
12 | Exeter City | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 23 | -1 | 30 | B H B B T T |
13 | Leyton Orient | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 20 | 6 | 28 | B T T H T T |
14 | Wigan Athletic | 21 | 7 | 6 | 8 | 20 | 18 | 2 | 27 | T B B T H T |
15 | Blackpool | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 33 | -3 | 27 | B T T T H B |
16 | Stevenage Borough | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 20 | -5 | 26 | H H T T H B |
17 | Peterborough United | 21 | 7 | 3 | 11 | 38 | 40 | -2 | 24 | B B B T B B |
18 | Rotherham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 22 | -3 | 23 | B B T T B B |
19 | Bristol Rovers | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | T B B B H B |
20 | Northampton Town | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B T B B B |
21 | Crawley Town | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | H T T B B B |
22 | Cambridge United | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 17 | H B T H B B |
23 | Shrewsbury Town | 21 | 4 | 3 | 14 | 22 | 41 | -19 | 15 | T B B B H T |
24 | Burton Albion | 21 | 2 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 12 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh