Kết quả Fleetwood Town vs Salford City, 02h45 ngày 30/10
Kết quả Fleetwood Town vs Salford City
Đối đầu Fleetwood Town vs Salford City
Phong độ Fleetwood Town gần đây
Phong độ Salford City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202402:45
-
Fleetwood Town 32Salford City 62Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.91X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleetwood Town vs Salford City
-
Sân vận động: Highbury Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 5
-
Fleetwood Town vs Salford City: Diễn biến chính
-
5'0-0Stephan Negru
-
18'0-1Benjamin Woodburn
-
26'0-1Kylian Kouassi
-
28'0-1Jon Taylor
-
30'Finley Potter0-1
-
33'Ronan Coughlan1-1
-
45'Mark Helm
Brendan Sarpong Wiredu1-1 -
46'1-1Joshua Austerfield
Cole Stockton -
46'1-1Luke Garbutt
Thomas Edwards -
55'1-1Kelly NMai
-
59'Elliot Bonds1-1
-
61'Mark Helm2-1
-
68'2-1Benjamin Woodburn
-
79'Ryan Broom
Ronan Coughlan2-1 -
80'Liam Shaw
Danny Mayor2-1 -
84'2-1Francis Okoronkwo
Jon Taylor -
84'2-1Matthew Lund
Ossama Ashley -
90'Phoenix Patterson
Carl Johnston2-1 -
90'2-2Francis Okoronkwo (Assist:Kelly NMai)
-
90'2-2Curtis Tilt
-
90'Matthew Virtue-Thick2-2
-
90'Tom Lonergan
Ryan Graydon2-2
-
Fleetwood Town vs Salford City: Đội hình chính và dự bị
-
Fleetwood Town3-1-4-21David Harrington32Kayden Hughes25Finley Potter4Brendan Sarpong Wiredu6Elliot Bonds16Mackenzie Hunt10Danny Mayor8Matthew Virtue-Thick2Carl Johnston7Ryan Graydon19Ronan Coughlan9Cole Stockton27Kylian Kouassi14Benjamin Woodburn11Jon Taylor4Ossama Ashley6Tyrese Fornah10Kelly NMai2Thomas Edwards5Stephan Negru16Curtis Tilt1Jamie Jones
- Đội hình dự bị
-
14Tom Lonergan17Mark Helm26Liam Shaw44Phoenix Patterson11Ryan Broom13Jay Lynch33Pele SmithJoshua Austerfield 33Luke Garbutt 29Matthew Lund 8Francis Okoronkwo 37Matt Young 13Haji Mnoga 19Junior Luamba 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott BrownNeil Wood
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fleetwood Town vs Salford City: Số liệu thống kê
-
Fleetwood TownSalford City
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
9Cản sút5
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
331Số đường chuyền422
-
-
68%Chuyền chính xác77%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị2
-
-
37Đánh đầu55
-
-
22Đánh đầu thành công24
-
-
1Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công25
-
-
4Đánh chặn10
-
-
18Ném biên29
-
-
20Cản phá thành công25
-
-
6Thử thách19
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass46
-
-
83Pha tấn công109
-
-
37Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh