Kết quả Gillingham vs Newport County, 01h45 ngày 23/10
Kết quả Gillingham vs Newport County
Đối đầu Gillingham vs Newport County
Phong độ Gillingham gần đây
Phong độ Newport County gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202401:45
-
Gillingham 20Newport County 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.02O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.62X
3.802
5.80Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.03O 1
0.94U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gillingham vs Newport County
-
Sân vận động: Priestfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Gillingham vs Newport County: Diễn biến chính
-
16'Max Clark0-0
-
16'0-1Matthew Baker (Assist:Anthony Driscoll-Glennon)
-
21'Jonathan Williams
George Lapslie0-1 -
24'0-1Ciaran Brennan
-
33'0-2Kyle Hudlin (Assist:Bobby Kamwa)
-
36'Ethan Coleman0-2
-
46'0-2Kai Whitmore
Bryn Morris -
49'0-2Kyle Jameson
-
60'0-2Courtney Baker-Richardson
Kyle Hudlin -
60'0-2Kieron Evans
Bobby Kamwa -
62'Joseph Gbode
Jack Nolan0-2 -
62'Shadrach Ogie
Max Clark0-2 -
63'Oliver Hawkins
Thimothee Dieng0-2 -
70'0-2Cameron Antwi
Jamie Miley -
75'Jacob Wakeling
Conor Masterson0-2 -
81'0-2Michael Spellman
Anthony Driscoll-Glennon
-
Gillingham vs Newport County: Đội hình chính và dự bị
-
Gillingham4-2-3-125Jake Turner3Max Clark4Conor Masterson5Max Ehmer2Remeao Hutton6Ethan Coleman38Thimothee Dieng7Jack Nolan32George Lapslie17Jayden Clarke18Marcus Wyllie25Kyle Hudlin7Bobby Kamwa24Aaron Wildig3Anthony Driscoll-Glennon16Jamie Miley8Bryn Morris4Matthew Baker6Ciaran Brennan23Kyle Jameson26Cameron Evans1Nick Townsend
- Đội hình dự bị
-
12Oliver Hawkins22Shadrach Ogie29Joseph Gbode24Jacob Wakeling10Jonathan Williams13Luca Ashby-Hammond21Euan WilliamsCameron Antwi 11Michael Spellman 21Courtney Baker-Richardson 9Kieron Evans 17Kai Whitmore 14Jacob Carney 13James Clarke 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil HarrisGraham Coughlan
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Gillingham vs Newport County: Số liệu thống kê
-
GillinghamNewport County
-
8Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài0
-
-
9Cản sút1
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
483Số đường chuyền229
-
-
78%Chuyền chính xác49%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
59Đánh đầu45
-
-
24Đánh đầu thành công28
-
-
1Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công22
-
-
5Đánh chặn6
-
-
44Ném biên22
-
-
7Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
51Long pass12
-
-
138Pha tấn công51
-
-
99Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh