Kết quả Grimsby Town vs Milton Keynes Dons, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Grimsby Town vs Milton Keynes Dons
Đối đầu Grimsby Town vs Milton Keynes Dons
Phong độ Grimsby Town gần đây
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Grimsby Town 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.10O 2.5
0.93U 2.5
0.931
2.75X
3.602
2.38Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.21O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grimsby Town vs Milton Keynes Dons
-
Sân vận động: Blundell Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Grimsby Town vs Milton Keynes Dons: Diễn biến chính
-
16'Danny Rose (Assist:Denver Jay Hume)1-0
-
49'1-1Alex Gilbey (Assist:Tommy Leigh)
-
53'1-2Scott Hogan (Assist:Aaron Nemane)
-
57'Callum Ainley
George McEachran1-2 -
57'Jayden Luker
Luca Barrington1-2 -
65'1-2Alex Gilbey
-
73'1-2Kane Thompson Sommers
Tommy Leigh -
74'1-2Ellis Harrison
Scott Hogan -
77'Donovan Wilson
Justin Obikwu1-2 -
79'1-2Jordan Williams
Liam Kelly -
88'Cameron Gardner
Danny Rose1-2 -
88'Tyrell Warren1-2
-
89'Jason Dadi Svanthorsson
Harvey Rodgers1-2 -
90'1-2Connor Lemonheigh-Evans
-
90'Denver Jay Hume1-2
-
90'1-3Connor Lemonheigh-Evans (Assist:Ellis Harrison)
-
90'1-3Ellis Harrison
-
Grimsby Town vs Milton Keynes Dons: Đội hình chính và dự bị
-
Grimsby Town5-3-231Jackson Smith33Denver Jay Hume17Cameron McJannett24Doug Tharme5Harvey Rodgers21Tyrell Warren20George McEachran30Evan Khouri14Luca Barrington9Justin Obikwu32Danny Rose29Scott Hogan18Tommy Leigh8Alex Gilbey16Aaron Nemane24Connor Lemonheigh-Evans10Liam Kelly14Joseph Tomlinson5Sam Sherring17Luke Offord23Laurence Maguire1Tom McGill
- Đội hình dự bị
-
25Donovan Wilson16Callum Ainley8Jayden Luker22Cameron Gardner11Jason Dadi Svanthorsson2Lewis Cass41AutonKane Thompson Sommers 20Ellis Harrison 9Jordan Williams 6Dean Lewington 3Jack Tucker 4Joe White 27Craig MacGillivray 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul HurstGraham Alexander
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Grimsby Town vs Milton Keynes Dons: Số liệu thống kê
-
Grimsby TownMilton Keynes Dons
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
264Số đường chuyền432
-
-
63%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị3
-
-
44Đánh đầu44
-
-
16Đánh đầu thành công28
-
-
2Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công22
-
-
8Đánh chặn8
-
-
32Ném biên23
-
-
16Cản phá thành công22
-
-
18Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
18Long pass19
-
-
81Pha tấn công98
-
-
53Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh