Kết quả Huddersfield Town vs Stockport County, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Huddersfield Town vs Stockport County
Đối đầu Huddersfield Town vs Stockport County
Phong độ Huddersfield Town gần đây
Phong độ Stockport County gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Stockport County 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.97O 2.5
1.00U 2.5
0.821
2.15X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huddersfield Town vs Stockport County
-
Sân vận động: John Smiths Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Huddersfield Town vs Stockport County: Diễn biến chính
-
1'Lewis Bate(OW)1-0
-
34'1-0Odin Bailey
-
46'1-0Jack Diamond
Callum Connolly -
46'1-0Kyle Wootton
Odin Bailey -
56'1-0Macauley Southam
-
57'Nigel Lonwijk1-0
-
63'Oliver Turton
Denny Ward1-0 -
71'1-0Oliver Norwood
Lewis Bate -
72'1-0Kyle Knoyle
Macauley Southam -
72'1-0Callum Camps
Isaac Olaofe -
79'Matty Pearson
Nigel Lonwijk1-0 -
82'Freddie Ladapo
Josh Koroma1-0
-
Huddersfield Town vs Stockport County: Đội hình chính và dự bị
-
Huddersfield Town3-5-213Jacob Chapman23Nigel Lonwijk5Michal Helik32Tom Lees10Josh Koroma16Herbie Kane18David Kasumu8Ben Wiles17Brodie Spencer25Denny Ward7Callum Marshall9Isaac Olaofe27Odin Bailey20Louie Barry12Macauley Southam4Lewis Bate14Will Collar23Ryan Rydel16Callum Connolly6Fraser Horsfall15Ethan Pye1Ben Hinchliffe
- Đội hình dự bị
-
19Freddie Ladapo20Oliver Turton4Matty Pearson28Tom Iorpenda15Jaheim Headley12Chris Maxwell42Conor FallsKyle Knoyle 2Jack Diamond 7Callum Camps 8Kyle Wootton 19Oliver Norwood 26Ibou Touray 3Corey Addai 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WarnockDave Challinor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Huddersfield Town vs Stockport County: Số liệu thống kê
-
Huddersfield TownStockport County
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút2
-
-
12Sút Phạt13
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
286Số đường chuyền501
-
-
67%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị3
-
-
23Đánh đầu27
-
-
10Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
1Đánh chặn3
-
-
27Ném biên25
-
-
10Cản phá thành công6
-
-
4Thử thách5
-
-
18Long pass33
-
-
68Pha tấn công95
-
-
34Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 20 | 15 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 48 | T T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 21 | 14 | 5 | 2 | 46 | 22 | 24 | 47 | T H H T H T |
3 | Wrexham | 22 | 13 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 45 | T T T H H T |
4 | Huddersfield Town | 21 | 13 | 3 | 5 | 35 | 18 | 17 | 42 | T T T H T T |
5 | Stockport County | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 36 | T B T B T B |
6 | Reading | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 31 | 3 | 34 | H T H B B T |
7 | Barnsley | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 31 | 0 | 33 | H B B T B T |
8 | Mansfield Town | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 22 | 4 | 31 | B B B H T T |
9 | Lincoln City | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 26 | 2 | 31 | B B H H T B |
10 | Bolton Wanderers | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 31 | -2 | 31 | T H T B H B |
11 | Charlton Athletic | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 20 | 5 | 30 | T B H H T T |
12 | Exeter City | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 23 | -1 | 30 | B H B B T T |
13 | Leyton Orient | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 20 | 6 | 28 | B T T H T T |
14 | Wigan Athletic | 21 | 7 | 6 | 8 | 20 | 18 | 2 | 27 | T B B T H T |
15 | Blackpool | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 33 | -3 | 27 | B T T T H B |
16 | Stevenage Borough | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 20 | -5 | 26 | H H T T H B |
17 | Peterborough United | 21 | 7 | 3 | 11 | 38 | 40 | -2 | 24 | B B B T B B |
18 | Rotherham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 22 | -3 | 23 | B B T T B B |
19 | Bristol Rovers | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | T B B B H B |
20 | Northampton Town | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B T B B B |
21 | Crawley Town | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | H T T B B B |
22 | Cambridge United | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 17 | H B T H B B |
23 | Shrewsbury Town | 21 | 4 | 3 | 14 | 22 | 41 | -19 | 15 | T B B B H T |
24 | Burton Albion | 21 | 2 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 12 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh