Kết quả Lincoln City vs Charlton Athletic, 19h30 ngày 07/12
Kết quả Lincoln City vs Charlton Athletic
Đối đầu Lincoln City vs Charlton Athletic
Phong độ Lincoln City gần đây
Phong độ Charlton Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202419:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.89O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.17X
3.202
3.05Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lincoln City vs Charlton Athletic
-
Sân vận động: Sincil Bank Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Lincoln City vs Charlton Athletic: Diễn biến chính
-
18'0-0Daniel Kanu
-
27'0-0Lloyd Jones
-
65'Dom Jefferies
Erik Ring0-0 -
66'0-0Matt Godden
Daniel Kanu -
67'0-0Miles Leaburn
Gassan Ahadme -
74'Bailey Cadamarteri
Freddie Draper0-0 -
74'0-0Thierry Small
Joshua Edwards -
74'0-0Allan Campbell
Karoy Anderson -
81'Ethan Hamilton
Jack Moylan0-0
-
Lincoln City vs Charlton Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Lincoln City3-1-4-21George Wickens23Sean Roughan15Paudie OConnor4Lewis Montsma6Ethan Erhahon7Reeco Hackett-Fairchild28Jack Moylan14Conor McGrandles12Erik Ring34Freddie Draper27Jovon Makama9Gassan Ahadme29Daniel Kanu7Tyreece Campbell10Greg Docherty18Karoy Anderson16Joshua Edwards12Terry Taylor4Alex Mitchell5Lloyd Jones3Macaulay Gillesphey21Ashley Maynard-Brewer
- Đội hình dự bị
-
9Bailey Cadamarteri11Ethan Hamilton16Dom Jefferies17Dylan Duffy21Jamie Pardington29Robert Street19Tyler WalkerMatt Godden 24Miles Leaburn 11Thierry Small 26Allan Campbell 28Luke Berry 8Rarmani Edmonds-Green 23Josh Laqeretabua 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark KennedyDean Holden
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Lincoln City vs Charlton Athletic: Số liệu thống kê
-
Lincoln CityCharlton Athletic
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút3
-
-
12Sút Phạt7
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
279Số đường chuyền364
-
-
63%Chuyền chính xác71%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
69Đánh đầu61
-
-
33Đánh đầu thành công32
-
-
1Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn8
-
-
33Ném biên35
-
-
24Cản phá thành công18
-
-
18Thử thách7
-
-
23Long pass19
-
-
128Pha tấn công97
-
-
50Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 19 | 14 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 45 | B T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 21 | 44 | T T H H T H |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42 | T T T T H H |
4 | Huddersfield Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 18 | 16 | 39 | T T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | B B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | T H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 29 | -1 | 31 | B T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | B T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | H B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 27 | B B H B B T |
14 | Stevenage Borough | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 26 | B H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 25 | H B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 24 | T B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | T B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | H T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 | H B B T B B |
21 | Crawley Town | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 33 | -13 | 19 | H H T T B B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | H H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | -20 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh