Kết quả Milton Keynes Dons vs Accrington Stanley, 01h45 ngày 23/10
Kết quả Milton Keynes Dons vs Accrington Stanley
Đối đầu Milton Keynes Dons vs Accrington Stanley
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
Phong độ Accrington Stanley gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202401:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.96O 2.75
0.92U 2.75
0.881
1.70X
4.002
4.60Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.99O 1
0.73U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Milton Keynes Dons vs Accrington Stanley
-
Sân vận động: Stadium MK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Milton Keynes Dons vs Accrington Stanley: Diễn biến chính
-
1'Alex Gilbey1-0
-
35'Alex Gilbey1-0
-
43'1-0Shaun Whalley
-
46'Thomas Carroll
Joe White1-0 -
52'1-0Liam Coyle
-
58'Joseph Tomlinson2-0
-
59'2-0Donald Love
Liam Coyle -
59'2-0Josh Woods
Jimmy Knowles -
59'2-0Tyler Walton
Dara Costelloe -
65'Ellis Harrison
Scott Hogan2-0 -
67'2-1Josh Woods (Assist:Tyler Walton)
-
72'2-1Jake Batty
-
72'Joseph Tomlinson2-1
-
73'Dean Lewington2-1
-
75'2-1Ashley Hunter
Shaun Whalley -
75'Jordan Williams
Aaron Nemane2-1 -
80'2-1Alex Henderson
Jake Batty -
81'2-1Donald Love
-
82'2-1Farrend Rawson
-
86'Luke Offord2-1
-
90'2-1Ashley Hunter
-
90'Dean Lewington
Thomas Carroll2-1
-
Milton Keynes Dons vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị
-
Milton Keynes Dons3-4-2-11Tom McGill23Laurence Maguire26Nico Lawrence17Luke Offord14Joseph Tomlinson10Liam Kelly24Connor Lemonheigh-Evans16Aaron Nemane8Alex Gilbey27Joe White29Scott Hogan17Dara Costelloe11Jimmy Knowles7Shaun Whalley38Connor OBrien6Liam Coyle8Benjamin Woods16Jake Batty24Sonny Aljofree5Farrend Rawson4Zach Awe13Billy Crellin
- Đội hình dự bị
-
28Thomas Carroll3Dean Lewington6Jordan Williams9Ellis Harrison4Jack Tucker21Brooklyn Ilunga15Craig MacGillivrayAlex Henderson 10Tyler Walton 23Josh Woods 39Ashley Hunter 45Donald Love 2Michael Kelly 1Anjola Popoola 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham AlexanderJohn Coleman
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Milton Keynes Dons vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê
-
Milton Keynes DonsAccrington Stanley
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
470Số đường chuyền372
-
-
74%Chuyền chính xác67%
-
-
14Phạm lỗi20
-
-
0Việt vị2
-
-
31Đánh đầu47
-
-
18Đánh đầu thành công21
-
-
6Cứu thua0
-
-
7Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn8
-
-
15Ném biên27
-
-
7Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass18
-
-
93Pha tấn công115
-
-
23Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh