Kết quả Morecambe vs Milton Keynes Dons, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Morecambe vs Milton Keynes Dons
Đối đầu Morecambe vs Milton Keynes Dons
Phong độ Morecambe gần đây
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.79O 2.5
0.87U 2.5
0.801
3.60X
3.602
1.95Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.06O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Morecambe vs Milton Keynes Dons
-
Sân vận động: Globe Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Morecambe vs Milton Keynes Dons: Diễn biến chính
-
2'0-1Joseph Tomlinson
-
7'0-1Laurence Maguire
-
22'0-2Scott Hogan
-
44'Jamie Stott (Assist:Ben Tollitt)1-2
-
49'1-3Liam Kelly
-
66'1-3Thomas Carroll
Joe White -
66'1-3Ellis Harrison
Scott Hogan -
69'1-3Luke Offord
-
73'1-3Jordan Williams
Aaron Nemane -
79'1-3Jordan Williams
-
85'Ross Millen
Ben Tollitt1-3 -
85'Charlie Brown
Hallam Hope1-3 -
85'Thomas White
Kayden Harrack1-3 -
87'1-3Dean Lewington
Laurence Maguire -
90'Lennon Dobson
Adam Lewis1-3
-
Morecambe vs Milton Keynes Dons: Đội hình chính và dự bị
-
Morecambe3-4-1-225Stuart Moore23David Tutonda6Jamie Stott14Rhys Williams3Adam Lewis28Callum Jones12Kayden Harrack2Luke Hendrie18Ben Tollitt9Hallam Hope19Marcus Dackers29Scott Hogan27Joe White8Alex Gilbey16Aaron Nemane24Connor Lemonheigh-Evans10Liam Kelly14Joseph Tomlinson26Nico Lawrence17Luke Offord23Laurence Maguire1Tom McGill
- Đội hình dự bị
-
20Charlie Brown4Thomas White22Ross Millen26Lennon Dobson24Yann Songo'o1Harry Burgoyne5Max TaylorThomas Carroll 28Dean Lewington 3Jordan Williams 6Ellis Harrison 9Jack Tucker 4Brooklyn Ilunga 21Craig MacGillivray 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Derek AdamsGraham Alexander
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Morecambe vs Milton Keynes Dons: Số liệu thống kê
-
MorecambeMilton Keynes Dons
-
9Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút2
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
302Số đường chuyền533
-
-
65%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
55Đánh đầu37
-
-
26Đánh đầu thành công20
-
-
5Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn4
-
-
19Ném biên23
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
14Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass21
-
-
89Pha tấn công115
-
-
43Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh