Kết quả Newport County vs Fleetwood Town, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Newport County vs Fleetwood Town
Đối đầu Newport County vs Fleetwood Town
Phong độ Newport County gần đây
Phong độ Fleetwood Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Newport County 10Fleetwood Town 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.95O 2.75
1.00U 2.75
0.851
3.20X
3.402
2.20Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.11O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newport County vs Fleetwood Town
-
Sân vận động: Rodney parade Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Newport County vs Fleetwood Town: Diễn biến chính
-
24'0-0David Harrington
-
25'Bryn Morris0-0
-
36'0-0Matthew Virtue-Thick
-
45'Jamie Miley0-0
-
68'Kieron Evans
Cameron Evans0-0 -
70'0-0Ronan Coughlan
Ryan Graydon -
71'0-0Tom Lonergan
Mark Helm -
71'0-0Liam Shaw
Matthew Virtue-Thick -
74'0-0Danny Mayor
-
77'Courtney Baker-Richardson
Kyle Hudlin0-0 -
78'Michael Spellman
Bobby Kamwa0-0 -
78'Kai Whitmore
Aaron Wildig0-0
-
Newport County vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị
-
Newport County4-2-3-11Nick Townsend26Cameron Evans23Kyle Jameson6Ciaran Brennan4Matthew Baker8Bryn Morris16Jamie Miley3Anthony Driscoll-Glennon24Aaron Wildig7Bobby Kamwa25Kyle Hudlin17Mark Helm7Ryan Graydon2Carl Johnston8Matthew Virtue-Thick10Danny Mayor16Mackenzie Hunt6Elliot Bonds4Brendan Sarpong Wiredu25Finley Potter32Kayden Hughes1David Harrington
- Đội hình dự bị
-
9Courtney Baker-Richardson21Michael Spellman17Kieron Evans14Kai Whitmore11Cameron Antwi5James Clarke13Jacob CarneyRonan Coughlan 19Tom Lonergan 14Liam Shaw 26Jay Lynch 13Phoenix Patterson 44Ryan Broom 11Pele Smith 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham CoughlanScott Brown
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newport County vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê
-
Newport CountyFleetwood Town
-
6Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
320Số đường chuyền367
-
-
75%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị4
-
-
57Đánh đầu45
-
-
23Đánh đầu thành công28
-
-
3Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công8
-
-
1Đánh chặn6
-
-
21Ném biên21
-
-
0Woodwork2
-
-
7Cản phá thành công8
-
-
3Thử thách3
-
-
26Long pass25
-
-
104Pha tấn công50
-
-
32Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh