Kết quả Newport County vs Grimsby Town, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Newport County vs Grimsby Town
Đối đầu Newport County vs Grimsby Town
Phong độ Newport County gần đây
Phong độ Grimsby Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Newport County 30Grimsby Town 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.00O 2.5
0.75U 2.5
0.931
2.80X
3.502
2.37Hiệp 1+0
1.03-0
0.81O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newport County vs Grimsby Town
-
Sân vận động: Rodney parade Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Newport County vs Grimsby Town: Diễn biến chính
-
44'Michael Spellman
Bobby Kamwa0-0 -
46'0-0Jayden Luker
Jason Dadi Svanthorsson -
58'0-0Cameron McJannett
-
59'Kyle Hudlin0-0
-
63'Cameron Antwi
Aaron Wildig0-0 -
63'Aaron Wildig0-0
-
65'0-0Kieran Green
-
71'Matthew Baker0-0
-
72'0-0Curtis Thompson
George McEachran -
77'Courtney Baker-Richardson
Kieron Evans0-0 -
78'0-0Curtis Thompson
-
78'Kai Whitmore0-0
-
79'0-0Justin Obikwu
Danny Rose -
84'0-0Davies Jordan
Kieran Green -
90'0-0Harvey Rodgers
-
Newport County vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị
-
Newport County4-3-31Nick Townsend19Shane Daniel McLoughlin4Matthew Baker6Ciaran Brennan26Cameron Evans14Kai Whitmore24Aaron Wildig8Bryn Morris7Bobby Kamwa25Kyle Hudlin17Kieron Evans32Danny Rose11Jason Dadi Svanthorsson4Kieran Green30Evan Khouri14Luca Barrington20George McEachran21Tyrell Warren5Harvey Rodgers17Cameron McJannett33Denver Jay Hume1Jordan Wright
- Đội hình dự bị
-
11Cameron Antwi9Courtney Baker-Richardson21Michael Spellman5James Clarke13Jacob Carney10Oliver Greaves12Joe ThomasCurtis Thompson 6Jayden Luker 8Justin Obikwu 9Davies Jordan 7Lewis Cass 2Cameron Gardner 22Auton 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham CoughlanPaul Hurst
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newport County vs Grimsby Town: Số liệu thống kê
-
Newport CountyGrimsby Town
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút0
-
-
14Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
459Số đường chuyền320
-
-
78%Chuyền chính xác76%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị4
-
-
51Đánh đầu39
-
-
22Đánh đầu thành công23
-
-
2Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
13Đánh chặn4
-
-
20Ném biên28
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách13
-
-
21Long pass19
-
-
87Pha tấn công51
-
-
28Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh