Kết quả Notts County vs Bradford City, 22h00 ngày 21/12
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Bradford City 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.83O 2.5
0.78U 2.5
1.021
2.30X
3.502
2.87Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 1
0.76U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Notts County vs Bradford City
-
Sân vận động: Meadow Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Notts County vs Bradford City: Diễn biến chính
-
28'Alassana Jatta (Assist:Dan Crowley)1-0
-
31'David McGoldrick (Assist:Alassana Jatta)2-0
-
32'Alassana Jatta (Assist:David McGoldrick)3-0
-
42'3-0Calum Kavanagh
-
61'3-0Antoni Sarcevic
-
68'Lewis Macari
Dan Crowley3-0 -
72'3-0Jamie Walker
Antoni Sarcevic -
72'3-0Oliver Sanderson
Calum Kavanagh -
72'3-0Clarke Oduor
Bobby Pointon -
83'Jevani Brown
Alassana Jatta3-0 -
85'3-0Ciaran Kelly
Jack Shepherd -
85'3-0Brad Halliday
Jay Benn
-
Notts County vs Bradford City: Đội hình chính và dự bị
-
Notts County3-4-1-21Alex Bass4Jacob Bedeau5Matty Platt12Lucas Ness25Nicholas Tsaroulla18Matthew Palmer33George Abbott8Sam Austin7Dan Crowley17David McGoldrick29Alassana Jatta9Andy Cook23Bobby Pointon8Calum Kavanagh27Jay Benn6Richard Smallwood10Antoni Sarcevic3Lewis Richards15Aden Baldwin20Paul Huntington24Jack Shepherd1Samuel Colin Walker
- Đội hình dự bị
-
14Jevani Brown28Lewis Macari19Josh Martin6Jack Hinchy21Sam Slocombe2Kellan Gordon44Madou CisseCiaran Kelly 18Clarke Oduor 12Oliver Sanderson 21Brad Halliday 2Jamie Walker 7Colin Doyle 13Neill Byrne 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luke WilliamsLeslie Mark Hughes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Notts County vs Bradford City: Số liệu thống kê
-
Notts CountyBradford City
-
3Phạt góc11
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
9Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
402Số đường chuyền415
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
25Đánh đầu23
-
-
14Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công26
-
-
6Đánh chặn7
-
-
19Ném biên23
-
-
10Cản phá thành công26
-
-
4Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass26
-
-
62Pha tấn công122
-
-
19Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh