Kết quả Peterborough United vs Reading, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Peterborough United vs Reading
Đối đầu Peterborough United vs Reading
Phong độ Peterborough United gần đây
Phong độ Reading gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Reading 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.90O 2.5
0.50U 2.5
1.401
1.91X
3.902
3.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Peterborough United vs Reading
-
Sân vận động: London Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Peterborough United vs Reading: Diễn biến chính
-
9'0-1Harvey Knibbs
-
23'0-2Harvey Knibbs (Assist:Charlie Savage)
-
45'0-2Tyler Bindon
-
48'0-2Amadou Salif Mbengue
-
60'Sam Curtis
James Dornelly0-2 -
68'0-2Abraham Kanu
Amadou Salif Mbengue -
75'Abraham Odoh
Ryan De Havilland0-2 -
76'0-2Jayden Wareham
Sam Smith -
84'Chris Conn-Clarke
Malik Mothersille0-2 -
85'Cian Hayes
Jack Sparkes0-2 -
90'Emmanuel Fernandez0-2
-
90'Emmanuel Fernandez (Assist:Chris Conn-Clarke)1-2
-
Peterborough United vs Reading: Đội hình chính và dự bị
-
Peterborough United4-2-3-11Nicholas Bilokapic21Jack Sparkes37Emmanuel Fernandez5Oscar Wallin33James Dornelly8Ryan De Havilland4Archie Collins7Malik Mothersille14Joel Randall11Kwame Poku17Ricky-Jade Jones20Chem Campbell10Sam Smith7Harvey Knibbs4Benjamin Njongoue Elliott29Lewis Wing8Charlie Savage5Michael Craig27Amadou Salif Mbengue24Tyler Bindon3Jeriel Dorsett22Joel Castro Pereira
- Đội hình dự bị
-
2Sam Curtis18Cian Hayes10Abraham Odoh9Chris Conn-Clarke13Will Blackmore35Donay OBrien Brady15George NevettJayden Wareham 19Abraham Kanu 32Mamadi Camara 28Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande 37David Button 1Ashqar Ahmed 39Andre Garcia 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Darren FergusonRuben Selles
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Peterborough United vs Reading: Số liệu thống kê
-
Peterborough UnitedReading
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
10Cản sút3
-
-
13Sút Phạt5
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
531Số đường chuyền325
-
-
85%Chuyền chính xác76%
-
-
5Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
13Đánh đầu17
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
13Đánh chặn5
-
-
15Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
13Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass20
-
-
93Pha tấn công69
-
-
55Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 20 | 15 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 48 | T T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 21 | 14 | 5 | 2 | 46 | 22 | 24 | 47 | T H H T H T |
3 | Wrexham | 22 | 13 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 45 | T T T H H T |
4 | Huddersfield Town | 21 | 13 | 3 | 5 | 35 | 18 | 17 | 42 | T T T H T T |
5 | Stockport County | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 36 | T B T B T B |
6 | Reading | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 31 | 3 | 34 | H T H B B T |
7 | Barnsley | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 31 | 0 | 33 | H B B T B T |
8 | Mansfield Town | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 22 | 4 | 31 | B B B H T T |
9 | Lincoln City | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 26 | 2 | 31 | B B H H T B |
10 | Bolton Wanderers | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 31 | -2 | 31 | T H T B H B |
11 | Charlton Athletic | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 20 | 5 | 30 | T B H H T T |
12 | Exeter City | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 23 | -1 | 30 | B H B B T T |
13 | Leyton Orient | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 20 | 6 | 28 | B T T H T T |
14 | Wigan Athletic | 21 | 7 | 6 | 8 | 20 | 18 | 2 | 27 | T B B T H T |
15 | Blackpool | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 33 | -3 | 27 | B T T T H B |
16 | Stevenage Borough | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 20 | -5 | 26 | H H T T H B |
17 | Peterborough United | 21 | 7 | 3 | 11 | 38 | 40 | -2 | 24 | B B B T B B |
18 | Rotherham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 22 | -3 | 23 | B B T T B B |
19 | Bristol Rovers | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | T B B B H B |
20 | Northampton Town | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B T B B B |
21 | Crawley Town | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | H T T B B B |
22 | Cambridge United | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 17 | H B T H B B |
23 | Shrewsbury Town | 21 | 4 | 3 | 14 | 22 | 41 | -19 | 15 | T B B B H T |
24 | Burton Albion | 21 | 2 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 12 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh