Kết quả Preston North End vs Burnley, 19h30 ngày 15/02

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 33

  • Preston North End vs Burnley: Diễn biến chính

  • 53'
    Ryan Porteous
    0-0
  • 71'
    0-0
     Marcus Edwards
     Lyle Foster
  • 71'
    0-0
     Josh Brownhill
     Hannibal Mejbri
  • 73'
    Sam Greenwood  
    Ryan Ledson  
    0-0
  • 77'
    Emil Ris Jakobsen  
    Milutin Osmajic  
    0-0
  • 78'
    0-0
    Zian Flemming
  • 80'
    Andrew Hughes
    0-0
  • 90'
    Robbie Brady  
    Jayden Meghoma  
    0-0
  • 90'
    0-0
    Jaidon Anthony
  • 90'
    William Keane  
    Mads Frokjaer  
    0-0
  • Preston North End vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • Preston North End3-5-2
    1
    Freddie Woodman
    16
    Andrew Hughes
    19
    Lewis Gibson
    2
    Ryan Porteous
    3
    Jayden Meghoma
    44
    Brad Potts
    22
    Stefan Teitur Thordarson
    18
    Ryan Ledson
    29
    Kaine Hayden
    10
    Mads Frokjaer
    28
    Milutin Osmajic
    19
    Zian Flemming
    11
    Jaidon Anthony
    28
    Hannibal Mejbri
    17
    Lyle Foster
    29
    Josh Laurent
    24
    Josh Cullen
    14
    Connor Roberts
    6
    Conrad Egan-Riley
    5
    Maxime Esteve
    12
    Bashir Humphreys
    1
    James Trafford
    Burnley4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Emil Ris Jakobsen
    11Robbie Brady
    7William Keane
    20Sam Greenwood
    26Patrick Bauer
    6Liam Lindsay
    12Ched Evans
    13David Cornell
    32Kacper Pasiek
    Marcus Edwards 22
    Josh Brownhill 8
    Benson Hedilazio 10
    Lucas Pires Silva 23
    Vaclav Hladky 32
    Jeremy Sarmiento 7
    Joe Worrall 4
    Ashley Barnes 35
    Jonjo Shelvey 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ryan Lowe
    Vincent Kompany
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Preston North End vs Burnley: Số liệu thống kê

  • Preston North End
    Burnley
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 336
    Số đường chuyền
    454
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 26
    Long pass
    31
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 42 25 13 4 82 29 53 88 T H H H T T
2 Burnley 42 24 16 2 57 13 44 88 H T T T H T
3 Sheffield United 42 26 7 9 57 33 24 83 H T T B B B
4 Sunderland A.F.C 42 21 13 8 57 38 19 76 H B T T H B
5 Bristol City 42 16 16 10 54 45 9 64 H T B T T H
6 Coventry City 41 18 8 15 58 53 5 62 T B T B B T
7 West Bromwich(WBA) 42 14 18 10 51 39 12 60 H H B B B T
8 Middlesbrough 42 17 9 16 61 51 10 60 T H T T B B
9 Millwall 42 16 12 14 41 41 0 60 B T B T T T
10 Blackburn Rovers 42 16 8 18 45 45 0 56 B B B B H T
11 Watford 42 16 8 18 50 55 -5 56 T B H B T B
12 Swansea City 42 15 9 18 45 51 -6 54 B B H T T T
13 Norwich City 42 13 14 15 63 58 5 53 B B T B H B
14 Sheffield Wednesday 42 14 11 17 56 64 -8 53 T B H B H B
15 Queens Park Rangers (QPR) 42 12 14 16 49 55 -6 50 B H B H T H
16 Preston North End 42 10 19 13 43 51 -8 49 H T B H H B
17 Oxford United 42 12 12 18 43 60 -17 48 B T B T B T
18 Stoke City 42 11 14 17 43 54 -11 47 T B T H H T
19 Portsmouth 42 12 10 20 50 66 -16 46 B B T B B H
20 Hull City 41 11 11 19 40 49 -9 44 H T H B T B
21 Derby County 42 11 10 21 44 54 -10 43 T T T B H H
22 Cardiff City 42 9 15 18 45 66 -21 42 B T H H H B
23 Luton Town 42 10 10 22 37 63 -26 40 T H T H H B
24 Plymouth Argyle 42 9 13 20 44 82 -38 40 T B H T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation