Kết quả Rotherham United vs Lincoln City, 03h10 ngày 04/12
Kết quả Rotherham United vs Lincoln City
Đối đầu Rotherham United vs Lincoln City
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Lincoln City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202403:10
-
Rotherham United 32Lincoln City 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.00O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.60X
3.102
2.88Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.75
0.74U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotherham United vs Lincoln City
-
Sân vận động: New York Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Rotherham United vs Lincoln City: Diễn biến chính
-
8'0-0Dom Jefferies
Adam Jackson -
21'Sam Nombe (Assist:Reece James)1-0
-
46'1-0Reeco Hackett-Fairchild
Ethan Hamilton -
48'Zak Jules1-0
-
50'1-1Jovon Makama
-
56'Joe Rafferty1-1
-
60'1-1Tendayi Darikwa
-
67'1-1Freddie Draper
Ben House -
68'1-1Ethan Erhahon
-
77'Sean Raggett (Assist:Joe Powell)2-1
-
79'2-1Bailey Cadamarteri
Jovon Makama -
80'2-1Erik Ring
Jack Moylan -
90'2-1Freddie Draper
-
90'2-1Reeco Hackett-Fairchild
-
90'Hakeem Odofin2-1
-
90'Jamie McCarthy
Reece James2-1 -
90'Alex MacDonald
Sam Nombe2-1 -
90'Shaun McWilliams
Mallik Wilks2-1
-
Rotherham United vs Lincoln City: Đội hình chính và dự bị
-
Rotherham United4-3-320Dillon Phillips6Reece James16Zak Jules5Sean Raggett2Joe Rafferty7Joe Powell27Christ Tiehi22Hakeem Odofin12Mallik Wilks9Jonson Scott Clarke-Harris8Sam Nombe27Jovon Makama18Ben House28Jack Moylan11Ethan Hamilton6Ethan Erhahon14Conor McGrandles2Tendayi Darikwa5Adam Jackson15Paudie OConnor23Sean Roughan1George Wickens
- Đội hình dự bị
-
14Alex MacDonald17Shaun McWilliams30Jamie McCarthy1Cameron Dawson10Jordan Hugill11Andrew Greensmith21Joseph HungboBailey Cadamarteri 9Erik Ring 12Freddie Draper 34Dom Jefferies 16Reeco Hackett-Fairchild 7Jamie Pardington 21JJ McKiernan 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt TaylorMark Kennedy
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rotherham United vs Lincoln City: Số liệu thống kê
-
Rotherham UnitedLincoln City
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút5
-
-
19Sút Phạt16
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
245Số đường chuyền395
-
-
63%Chuyền chính xác76%
-
-
16Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị0
-
-
60Đánh đầu46
-
-
27Đánh đầu thành công26
-
-
4Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công24
-
-
3Đánh chặn2
-
-
21Ném biên23
-
-
19Cản phá thành công24
-
-
7Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
33Long pass20
-
-
93Pha tấn công103
-
-
45Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 19 | 14 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 45 | B T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 21 | 44 | T T H H T H |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42 | T T T T H H |
4 | Huddersfield Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 18 | 16 | 39 | T T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | B B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | T H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 29 | -1 | 31 | B T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | B T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | H B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 27 | B B H B B T |
14 | Stevenage Borough | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 26 | B H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 25 | H B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 24 | T B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | T B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | H T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 | H B B T B B |
21 | Crawley Town | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 33 | -13 | 19 | H H T T B B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | H H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | -20 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh