Kết quả Salford City vs Carlisle United, 19h30 ngày 09/11
Kết quả Salford City vs Carlisle United
Đối đầu Salford City vs Carlisle United
Phong độ Salford City gần đây
Phong độ Carlisle United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202419:30
-
Salford City 30Carlisle United 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.5
0.92U 2.5
0.881
2.02X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.72O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salford City vs Carlisle United
-
Sân vận động: Moor Lane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Salford City vs Carlisle United: Diễn biến chính
-
28'0-0Daniel Adu Adjei
-
46'Kyrell Malcolm
Jon Taylor0-0 -
57'Haji Mnoga0-0
-
63'Conor McAleny
Francis Okoronkwo0-0 -
64'0-0Harrison Biggins
Tyler Burey -
64'0-0Cameron Harper
Callum Guy -
69'0-0Harrison Neal
-
72'0-0Kadeem Harris
Luke Armstrong -
74'Joshua Austerfield0-0
-
80'Matthew Lund
Joshua Austerfield0-0 -
80'Liam Shephard
Haji Mnoga0-0 -
85'0-0Ben Barclay
Aaron Hayden -
88'0-1Ben Barclay (Assist:Harrison Biggins)
-
89'Jamie Jones0-1
-
90'Cole Stockton
Stephan Negru0-1
-
Salford City vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị
-
Salford City3-1-4-21Jamie Jones29Luke Garbutt16Curtis Tilt5Stephan Negru33Joshua Austerfield11Jon Taylor6Tyrese Fornah4Ossama Ashley19Haji Mnoga27Kylian Kouassi37Francis Okoronkwo14Daniel Adu Adjei24Dominic Sadi29Luke Armstrong37Tyler Burey17Harrison Neal8Callum Guy22Jon Mellish6Aaron Hayden5Samuel Lavelle4Terell Thomas13Gabriel Breeze
- Đội hình dự bị
-
18Conor McAleny9Cole Stockton32Liam Shephard8Matthew Lund23Kyrell Malcolm22Junior Luamba13Matt YoungKadeem Harris 40Harrison Biggins 12Cameron Harper 3Ben Barclay 26Joshua Vela 16Harry Lewis 1Taylor Charters 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WoodPaul Simpson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Salford City vs Carlisle United: Số liệu thống kê
-
Salford CityCarlisle United
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt16
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
278Số đường chuyền224
-
-
69%Chuyền chính xác62%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
55Đánh đầu39
-
-
21Đánh đầu thành công26
-
-
0Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công25
-
-
9Đánh chặn4
-
-
27Ném biên15
-
-
11Cản phá thành công25
-
-
14Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass16
-
-
100Pha tấn công51
-
-
58Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh