Kết quả Swindon Town vs Fleetwood Town, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Swindon Town vs Fleetwood Town
Đối đầu Swindon Town vs Fleetwood Town
Phong độ Swindon Town gần đây
Phong độ Fleetwood Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
-
Swindon Town 13Fleetwood Town 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.90O 2.5
0.87U 2.5
0.951
2.60X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.93-0
0.89O 1
0.83U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swindon Town vs Fleetwood Town
-
Sân vận động: The County Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Swindon Town vs Fleetwood Town: Diễn biến chính
-
8'Harry Smith1-0
-
28'1-0Finley Potter
Liam Shaw -
28'Harry Smith (Assist:Harrison Minturn)2-0
-
33'2-0Danny Mayor
-
39'Ollie Clarke2-0
-
44'2-0Ryan Broom
-
56'2-0Kian Harratt
Mark Helm -
58'Harry Smith (Assist:Jaxon Brown)3-0
-
61'Paul Glatzel3-0
-
62'Joel Cotterill
Jaxon Brown3-0 -
67'3-0Phoenix Patterson
Ryan Broom -
67'3-1Matthew Virtue-Thick
-
68'3-1Owen Devonport
Ryan Graydon -
74'Grant Hall
Paul Glatzel3-1 -
85'Tunmise Sobowale
Ollie Clarke3-1 -
85'Nnamdi Ofoborh
George Cox3-1
-
Swindon Town vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị
-
Swindon Town4-3-312Daniel Barden5Will Wright31Harrison Minturn8Ollie Clarke33Joel McGregor27George Cox18Gavin Kilkenny35Jaxon Brown23Aaron Drinan10Harry Smith9Paul Glatzel19Ronan Coughlan7Ryan Graydon17Mark Helm8Matthew Virtue-Thick10Danny Mayor11Ryan Broom26Liam Shaw5James Bolton15Rhys Bennett16Mackenzie Hunt1David Harrington
- Đội hình dự bị
-
2Tunmise Sobowale6Nnamdi Ofoborh7Joel Cotterill24Grant Hall1Jack Bycroft21Kabongo Tshimanga42Botan AmeenKian Harratt 9Finley Potter 25Phoenix Patterson 44Owen Devonport 31Tom Lonergan 14Jay Lynch 13Kayden Hughes 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael FlynnScott Brown
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swindon Town vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê
-
Swindon TownFleetwood Town
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút4
-
-
11Sút Phạt5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
271Số đường chuyền301
-
-
63%Chuyền chính xác63%
-
-
5Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị3
-
-
58Đánh đầu54
-
-
31Đánh đầu thành công25
-
-
1Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn6
-
-
29Ném biên36
-
-
2Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
30Long pass25
-
-
101Pha tấn công91
-
-
37Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh