Kết quả Swindon Town vs Morecambe, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Swindon Town vs Morecambe
Đối đầu Swindon Town vs Morecambe
Phong độ Swindon Town gần đây
Phong độ Morecambe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Swindon Town 12Morecambe 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.00O 2.5
0.85U 2.5
1.001
1.80X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swindon Town vs Morecambe
-
Sân vận động: The County Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Swindon Town vs Morecambe: Diễn biến chính
-
6'0-1Jamie Stott (Assist:Luke Hendrie)
-
10'0-1David Tutonda
-
14'0-2Ben Tollitt (Assist:Adam Lewis)
-
32'Aaron Drinan
Joel McGregor0-2 -
32'Aaron Drinan (Assist:Harry Smith)1-2
-
35'1-2Harvey Macadam
David Tutonda -
49'Ryan Delaney2-2
-
63'Jaxon Brown
Grant Hall2-2 -
64'Joel Cotterill
Nnamdi Ofoborh2-2 -
67'2-2Yann Songo'o
Callum Jones -
67'2-2Hallam Hope
Marcus Dackers -
77'Sean McGurk
Daniel Butterworth2-2 -
77'Paul Glatzel
Kabongo Tshimanga2-2 -
78'2-3Hallam Hope (Assist:Luke Hendrie)
-
82'2-3George Ray
Jordan Michael Slew -
88'George Cox2-3
-
Swindon Town vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị
-
Swindon Town3-4-31Jack Bycroft4Ryan Delaney24Grant Hall5Will Wright27George Cox18Gavin Kilkenny6Nnamdi Ofoborh33Joel McGregor22Daniel Butterworth10Harry Smith21Kabongo Tshimanga19Marcus Dackers18Ben Tollitt3Adam Lewis11Jordan Michael Slew28Callum Jones4Thomas White2Luke Hendrie14Rhys Williams6Jamie Stott23David Tutonda1Harry Burgoyne
- Đội hình dự bị
-
23Aaron Drinan9Paul Glatzel7Joel Cotterill11Sean McGurk35Jaxon Brown31Harrison Minturn12Daniel BardenYann Songo'o 24Hallam Hope 9George Ray 15Harvey Macadam 8Paul Lewis 17Max Taylor 5Ross Millen 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael FlynnDerek Adams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swindon Town vs Morecambe: Số liệu thống kê
-
Swindon TownMorecambe
-
5Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
13Sút Phạt7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
317Số đường chuyền229
-
-
66%Chuyền chính xác58%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị3
-
-
60Đánh đầu60
-
-
26Đánh đầu thành công34
-
-
3Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công8
-
-
3Đánh chặn10
-
-
23Ném biên30
-
-
20Cản phá thành công8
-
-
8Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
27Long pass28
-
-
89Pha tấn công93
-
-
32Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh