Kết quả Tamworth vs York City, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Tamworth vs York City
Đối đầu Tamworth vs York City
Phong độ Tamworth gần đây
Phong độ York City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Tamworth 41York City 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.80O 2.5
0.75U 2.5
0.951
4.20X
3.752
1.80Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.98O 0.5
0.33U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tamworth vs York City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Tamworth vs York City: Diễn biến chính
-
17'0-1Ollie Pearce (Assist:Joe Rabole Felix)
-
37'Tom Tonks0-1
-
41'0-1Ricky Aguiar
-
59'Ben Crompton0-1
-
62'Daniel Creaney0-1
-
62'Jordan Cullinane-Liburd0-1
-
69'0-1Alex Hunt
-
79'0-1Marvin Armstrong
-
82'0-1Dipo Akinyemi
-
90'Jordan Cullinane-Liburd (Assist:Tom Tonks)1-1
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tamworth vs York City: Số liệu thống kê
-
TamworthYork City
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
4Cứu thua0
-
-
58Pha tấn công75
-
-
36Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 24 | 15 | 4 | 5 | 50 | 29 | 21 | 49 | T T H T H H |
2 | York City | 23 | 14 | 6 | 3 | 47 | 20 | 27 | 48 | B T B T H T |
3 | Forest Green Rovers | 23 | 13 | 8 | 2 | 41 | 19 | 22 | 47 | T H H T H H |
4 | Gateshead | 24 | 14 | 5 | 5 | 49 | 31 | 18 | 47 | T B H T T T |
5 | Oldham Athletic | 21 | 12 | 7 | 2 | 38 | 19 | 19 | 43 | T H T T T T |
6 | Rochdale | 22 | 12 | 3 | 7 | 34 | 20 | 14 | 39 | T B T B T T |
7 | Solihull Moors | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 36 | 7 | 38 | B B T H T T |
8 | Halifax Town | 24 | 9 | 9 | 6 | 26 | 23 | 3 | 36 | H B H T H H |
9 | Altrincham | 24 | 9 | 8 | 7 | 37 | 30 | 7 | 35 | B T H T B H |
10 | Yeovil Town | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 27 | 3 | 35 | B B T T B H |
11 | Eastleigh | 23 | 8 | 9 | 6 | 32 | 30 | 2 | 33 | H H T H T H |
12 | Sutton United | 24 | 9 | 6 | 9 | 33 | 32 | 1 | 33 | T T H B B H |
13 | Hartlepool United | 24 | 8 | 9 | 7 | 29 | 29 | 0 | 33 | T T H H T B |
14 | Southend United | 24 | 7 | 9 | 8 | 28 | 27 | 1 | 30 | H H T H B T |
15 | Tamworth | 23 | 8 | 6 | 9 | 26 | 39 | -13 | 30 | B T H B T H |
16 | Dagenham Redbridge | 23 | 7 | 7 | 9 | 37 | 33 | 4 | 28 | B B T T B B |
17 | Woking | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 35 | -12 | 25 | B H B B T H |
18 | Aldershot Town | 24 | 5 | 9 | 10 | 34 | 42 | -8 | 24 | T B B B H H |
19 | Wealdstone FC | 23 | 5 | 8 | 10 | 28 | 35 | -7 | 23 | T H H B T B |
20 | Braintree Town | 24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 23 | B B H B B T |
21 | Maidenhead United | 24 | 6 | 5 | 13 | 30 | 46 | -16 | 23 | B T B H B T |
22 | AFC Fylde | 24 | 6 | 4 | 14 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B T H B B |
23 | Boston United | 23 | 3 | 6 | 14 | 19 | 38 | -19 | 15 | B T B H B B |
24 | Ebbsfleet United | 24 | 1 | 6 | 17 | 17 | 58 | -41 | 9 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh