Kết quả Walsall vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Walsall vs Crewe Alexandra
Đối đầu Walsall vs Crewe Alexandra
Phong độ Walsall gần đây
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Walsall 41Crewe Alexandra 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.95O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.73X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.96O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Walsall vs Crewe Alexandra
-
Sân vận động: Bescot Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Walsall vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính
-
20'0-0Max Sanders
-
40'David Okagbue0-0
-
63'Jamille Matt0-0
-
65'Jack Earing
Charlie Lakin0-0 -
66'0-1Omar Bogle (Assist:Matus Holicek)
-
70'0-1James Connolly
Omar Bogle -
75'0-1Ryan Cooney
-
77'0-1Shilow Tracey
-
78'Brandon Comley
Ryan Stirk0-1 -
79'0-1Adrien Thibaut
Max Conway -
79'Danny Johnson
Jamille Matt0-1 -
79'George Hall
Jamie Jellis0-1 -
79'Albert Adomah
Connor Barrett0-1 -
83'0-1Kian Breckin
Shilow Tracey -
83'0-1Owen Lunt
Matus Holicek -
85'Nathan Lowe (Assist:George Hall)1-1
-
88'Taylor Allen1-1
-
89'1-1Adrien Thibaut
-
90'Liam Gordon1-1
-
Walsall vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị
-
Walsall3-5-21Tommy Simkin21Taylor Allen5Donervorn Daniels26David Okagbue3Liam Gordon8Charlie Lakin25Ryan Stirk22Jamie Jellis2Connor Barrett7Nathan Lowe9Jamille Matt9Omar Bogle10Shilow Tracey2Ryan Cooney17Matus Holicek6Max Sanders11Joel Tabiner25Max Conway3Jamie Knight-Lebel5Mickey Demetriou4Zac Williams12Filip Marschall
- Đội hình dự bị
-
37Albert Adomah20George Hall39Danny Johnson14Brandon Comley17Jack Earing4Oisin McEntee12Sam HornbyKian Breckin 26James Connolly 18Adrien Thibaut 29Owen Lunt 19Tom Booth 1Christopher Long 7Jack Powell 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathew SadlerLee Bell
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Walsall vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê
-
WalsallCrewe Alexandra
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
13Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
330Số đường chuyền306
-
-
73%Chuyền chính xác71%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
50Đánh đầu40
-
-
24Đánh đầu thành công21
-
-
0Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn4
-
-
35Ném biên15
-
-
9Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass26
-
-
103Pha tấn công58
-
-
55Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh