Kết quả Brighton Hove Albion vs Brentford, 02h30 ngày 28/12
Kết quả Brighton Hove Albion vs Brentford
Soi kèo phạt góc Brighton vs Brentford, 2h30 ngày 28/12
Đối đầu Brighton Hove Albion vs Brentford
Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs Brentford
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
Phong độ Brentford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202402:30
-
Brentford 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.87O 3.25
1.04U 3.25
0.841
1.80X
4.202
3.60Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 0.5
0.22U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs Brentford
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Brighton Hove Albion vs Brentford: Diễn biến chính
-
15'0-0Yoane Wissa Goal Disallowed
-
36'0-0Hakon Rafn Valdimarsson
Mark Flekken -
57'0-0Ben Mee
-
67'Simon Adingra
Kaoru Mitoma0-0 -
67'Yasin Ayari
Matthew ORiley0-0 -
68'Yankuba Minteh
Brajan Gruda0-0 -
72'0-0Yegor Yarmolyuk
Christian Norgaard -
75'0-0Yegor Yarmolyuk
-
78'0-0Ji-soo Kim
Ben Mee -
78'Georginio Rutter
Julio Cesar Enciso0-0 -
88'Solomon March
Joel Veltman0-0
-
Brighton Hove Albion vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
-
Brighton Hove Albion4-2-3-11Bart Verbruggen30Pervis Josue Estupinan Tenorio5Lewis Dunk29Jan Paul Van Hecke34Joel Veltman20Carlos Baleba33Matthew ORiley22Kaoru Mitoma10Julio Cesar Enciso8Brajan Gruda9João Pedro Junqueira de Jesus11Yoane Wissa19Bryan Mbeumo24Mikkel Damsgaard7Kevin Schade6Christian Norgaard27Vitaly Janelt30Mads Roerslev Rasmussen22Nathan Collins16Ben Mee23Keane Lewis-Potter1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
-
14Georginio Rutter17Yankuba Minteh26Yasin Ayari7Solomon March11Simon Adingra2Tariq Lamptey15Jakub Moder23Jason Steele3Igor Julio dos Santos de PauloHakon Rafn Valdimarsson 12Ji-soo Kim 36Yegor Yarmolyuk 18Fabio Carvalho 14Benjamin Arthur 43Yunus Emre Konak 26Jayden Meghoma 21Tony Yogane 42Edmond-Paris Maghoma 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian HurzelerThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs Brentford: Số liệu thống kê
-
Brighton Hove AlbionBrentford
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
24Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút3
-
-
12Sút Phạt6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
487Số đường chuyền351
-
-
82%Chuyền chính xác74%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị5
-
-
30Đánh đầu30
-
-
19Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua7
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người3
-
-
8Đánh chặn6
-
-
14Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách10
-
-
21Long pass23
-
-
123Pha tấn công80
-
-
64Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 17 | 13 | 3 | 1 | 40 | 17 | 23 | 42 | T T H H T T |
2 | Arsenal | 18 | 10 | 6 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | T T H H T T |
3 | Chelsea | 18 | 10 | 5 | 3 | 38 | 21 | 17 | 35 | T T T T H B |
4 | Nottingham Forest | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 34 | T B T T T T |
5 | Newcastle United | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 21 | 9 | 29 | H H B T T T |
6 | AFC Bournemouth | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T T T H T H |
7 | Manchester City | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | B T H B B H |
8 | Fulham | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 23 | 3 | 28 | H T H H H T |
9 | Aston Villa | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 29 | -3 | 28 | B T T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 18 | 6 | 8 | 4 | 27 | 26 | 1 | 26 | H B H B H H |
11 | Brentford | 18 | 7 | 3 | 8 | 32 | 32 | 0 | 24 | T B T B B H |
12 | Tottenham Hotspur | 18 | 7 | 2 | 9 | 39 | 26 | 13 | 23 | H B B T B B |
13 | West Ham United | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 30 | -7 | 23 | B B T H H T |
14 | Manchester United | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 22 | T B B T B B |
15 | Everton | 17 | 3 | 8 | 6 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B T H H H |
16 | Crystal Palace | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 26 | -8 | 17 | H T H T B H |
17 | Wolves | 18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 40 | -11 | 15 | B B B B T T |
18 | Leicester City | 18 | 3 | 5 | 10 | 22 | 40 | -18 | 14 | B T H B B B |
19 | Ipswich Town | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 33 | -17 | 12 | B B B T B B |
20 | Southampton | 18 | 1 | 3 | 14 | 11 | 37 | -26 | 6 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh