Kết quả Southampton vs Liverpool, 21h00 ngày 24/11
Kết quả Southampton vs Liverpool
Soi kèo phạt góc Southampton vs Liverpool, 21h ngày 24/11
Đối đầu Southampton vs Liverpool
Lịch phát sóng Southampton vs Liverpool
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202421:00
-
Southampton 32Liverpool 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.98-1.5
0.90O 3
1.01U 3
0.851
8.50X
5.002
1.33Hiệp 1+0.5
1.08-0.5
0.80O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Liverpool
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Southampton vs Liverpool: Diễn biến chính
-
13'0-0Conor Bradley
-
16'0-0Ibrahima Konate
-
23'Adam Lallana0-0
-
30'0-1Dominik Szoboszlai
-
37'Joe Aribo
Adam Lallana0-1 -
42'Adam Armstrong1-1
-
42'Adam Armstrong1-1
-
49'1-1Cody Gakpo
-
52'Chimuanya Ugochukwu
Paul Onuachu1-1 -
56'Mateus Fernandes (Assist:Adam Armstrong)2-1
-
62'2-1Alexis Mac Allister
Curtis Jones -
62'2-1Luis Fernando Diaz Marulanda
Cody Gakpo -
65'2-2Mohamed Salah Ghaly (Assist:Ryan Jiro Gravenberch)
-
73'Adam Armstrong2-2
-
77'Yukinari Sugawara
Ryan Fraser2-2 -
77'Cameron Archer
Adam Armstrong2-2 -
83'2-3Mohamed Salah Ghaly
-
84'2-3Mohamed Salah Ghaly
-
90'Jack Stephens2-3
-
90'2-3Wataru Endo
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
-
Southampton vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton5-4-11Alex McCarthy24Ryan Fraser5Jack Stephens4Flynn Downes6Taylor Harwood-Bellis2Kyle Walker-Peters9Adam Armstrong10Adam Lallana18Mateus Fernandes33Tyler Dibling32Paul Onuachu9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro11Mohamed Salah Ghaly8Dominik Szoboszlai18Cody Gakpo38Ryan Jiro Gravenberch17Curtis Jones84Conor Bradley5Ibrahima Konate4Virgil van Dijk26Andrew Robertson62Caoimhin Kelleher
- Đội hình dự bị
-
26Chimuanya Ugochukwu16Yukinari Sugawara7Joe Aribo19Cameron Archer17Ben Brereton20Kamal Deen Sulemana3Ryan Manning14James Bree13Joe LumleyAlexis Mac Allister 10Luis Fernando Diaz Marulanda 7Wataru Endo 3Vitezslav Jaros 56Harvey Davies 95Joseph Gomez 2Harvey Elliott 19Tyler Morton 80Jarell Quansah 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
SouthamptonLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút27
-
-
5Sút trúng cầu môn11
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút9
-
-
9Sút Phạt11
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
365Số đường chuyền600
-
-
83%Chuyền chính xác88%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
6Đánh đầu8
-
-
4Đánh đầu thành công3
-
-
8Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người3
-
-
9Đánh chặn10
-
-
13Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
0Corners (Overtime)1
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
11Long pass18
-
-
42Pha tấn công117
-
-
26Tấn công nguy hiểm90
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh