Kết quả Weymouth vs Tonbridge Angels, 22h00 ngày 10/12
-
Thứ bảy, Ngày 10/12/202222:00
-
Weymouth?
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Weymouth vs Tonbridge Angels
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
hạng 5 phía Nam Anh 2022-2023 » vòng 23
-
Weymouth vs Tonbridge Angels: Diễn biến chính
- BXH hạng 5 phía Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Weymouth vs Tonbridge Angels: Số liệu thống kê
-
WeymouthTonbridge Angels
BXH hạng 5 phía Nam Anh 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ebbsfleet United | 46 | 32 | 7 | 7 | 110 | 47 | 63 | 103 | T T B T B T |
2 | Dartford | 46 | 25 | 8 | 13 | 82 | 50 | 32 | 83 | T B T B T H |
3 | Oxford City | 46 | 21 | 15 | 10 | 83 | 56 | 27 | 78 | T B T T H B |
4 | Worthing | 46 | 22 | 12 | 12 | 92 | 72 | 20 | 78 | T T T B T T |
5 | Chelmsford City | 46 | 23 | 9 | 14 | 67 | 49 | 18 | 78 | T B T T H B |
6 | St Albans City | 46 | 22 | 9 | 15 | 72 | 51 | 21 | 75 | H B T T B T |
7 | Braintree Town | 46 | 20 | 14 | 12 | 66 | 55 | 11 | 74 | B T T B T H |
8 | Eastbourne Borough | 46 | 22 | 5 | 19 | 74 | 66 | 8 | 71 | T T B T B T |
9 | Tonbridge Angels | 46 | 20 | 10 | 16 | 68 | 69 | -1 | 70 | B H B H T T |
10 | Havant Waterlooville | 46 | 19 | 12 | 15 | 80 | 70 | 10 | 69 | H H H H T B |
11 | Bath City | 46 | 19 | 10 | 17 | 64 | 57 | 7 | 67 | B B T B T T |
12 | Farnborough Town | 46 | 19 | 9 | 18 | 59 | 52 | 7 | 66 | B B B T B B |
13 | Chippenham Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 57 | 66 | -9 | 62 | T B T H H T |
14 | Taunton Town | 46 | 17 | 10 | 19 | 50 | 55 | -5 | 61 | T B B T B T |
15 | Hemel Hempstead Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 49 | 57 | -8 | 60 | H H H B H B |
16 | Welling United | 46 | 15 | 14 | 17 | 57 | 63 | -6 | 59 | H T B T T T |
17 | Hampton Richmond Borough | 46 | 15 | 9 | 22 | 59 | 71 | -12 | 54 | T B T B B H |
18 | Slough Town | 46 | 13 | 12 | 21 | 58 | 78 | -20 | 51 | H T B T B H |
19 | Weymouth | 46 | 14 | 6 | 26 | 59 | 78 | -19 | 48 | H T B T T T |
20 | Dover Athletic | 46 | 12 | 12 | 22 | 42 | 68 | -26 | 48 | H B B B B B |
21 | Dulwich Hamlet | 46 | 13 | 9 | 24 | 61 | 89 | -28 | 48 | T H T H H B |
22 | Concord Rangers | 46 | 12 | 8 | 26 | 45 | 85 | -40 | 44 | T T T H B B |
23 | Cheshunt | 46 | 11 | 10 | 25 | 48 | 74 | -26 | 43 | B B B T B B |
24 | Hungerford Town | 46 | 10 | 10 | 26 | 48 | 72 | -24 | 40 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh