Kết quả Aston Villa Nữ vs Leicester City Nữ, 20h00 ngày 13/10
Kết quả Aston Villa Nữ vs Leicester City Nữ
Đối đầu Aston Villa Nữ vs Leicester City Nữ
Phong độ Aston Villa Nữ gần đây
Phong độ Leicester City Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202420:00
-
Aston Villa Nữ 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.95O 2.5
0.74U 2.5
0.901
1.73X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.01O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa Nữ vs Leicester City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 4
-
Aston Villa Nữ vs Leicester City Nữ: Diễn biến chính
-
19'Kearns M.0-0
-
33'0-0Courtney Nevin
-
45'0-0Sari Kees
-
47'Noelle Maritz0-0
-
80'Lucy Staniforth0-0
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa Nữ vs Leicester City Nữ: Số liệu thống kê
-
Aston Villa NữLeicester City Nữ
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
570Số đường chuyền382
-
-
87%Chuyền chính xác81%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
32Đánh đầu22
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn3
-
-
24Ném biên7
-
-
11Thử thách9
-
-
27Long pass12
-
-
98Pha tấn công65
-
-
61Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 31 | 6 | 25 | 28 | T T T T T H |
2 | Manchester City (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T T B T B |
3 | Arsenal (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | T H T T T T |
4 | Manchester United (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | H H T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | H T B T B H |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 23 | -8 | 11 | B T B B T H |
7 | Aston Villa (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B H T B T |
8 | Liverpool (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | H T B B B B |
9 | Everton FC (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H T B T |
10 | West Ham United (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B T B T B |
11 | Leicester City (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 6 | T B B B B H |
12 | CrystalPalace (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh