Kết quả CrystalPalace Nữ vs Brighton H.A. Nữ, 20h00 ngày 13/10
Kết quả CrystalPalace Nữ vs Brighton H.A. Nữ
Đối đầu CrystalPalace Nữ vs Brighton H.A. Nữ
Phong độ CrystalPalace Nữ gần đây
Phong độ Brighton H.A. Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202420:00
-
CrystalPalace Nữ 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.00O 2.75
0.80U 2.75
1.001
6.00X
4.202
1.45Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
0.94O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CrystalPalace Nữ vs Brighton H.A. Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 4
-
CrystalPalace Nữ vs Brighton H.A. Nữ: Diễn biến chính
-
16'Green J.0-0
-
35'0-1Vilamala B. (Assist:Francesca Kirby)
-
56'Mille Gejl Jensen0-1
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
CrystalPalace Nữ vs Brighton H.A. Nữ: Số liệu thống kê
-
CrystalPalace NữBrighton H.A. Nữ
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
332Số đường chuyền529
-
-
76%Chuyền chính xác84%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị2
-
-
8Đánh đầu11
-
-
3Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn14
-
-
15Ném biên20
-
-
16Thử thách7
-
-
27Long pass20
-
-
58Pha tấn công80
-
-
62Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 31 | 6 | 25 | 28 | T T T T T H |
2 | Manchester City (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T T B T B |
3 | Arsenal (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | T H T T T T |
4 | Manchester United (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | H H T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | H T B T B H |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 23 | -8 | 11 | B T B B T H |
7 | Aston Villa (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B H T B T |
8 | Liverpool (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | H T B B B B |
9 | Everton FC (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H T B T |
10 | West Ham United (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B T B T B |
11 | Leicester City (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 6 | T B B B B H |
12 | CrystalPalace (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh