Kết quả Leicester City Nữ vs Manchester United Nữ, 22h00 ngày 17/11
Kết quả Leicester City Nữ vs Manchester United Nữ
Đối đầu Leicester City Nữ vs Manchester United Nữ
Phong độ Leicester City Nữ gần đây
Phong độ Manchester United Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.94-1
0.76O 2.5
0.91U 2.5
0.801
5.50X
4.002
1.48Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City Nữ vs Manchester United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 8
-
Leicester City Nữ vs Manchester United Nữ: Diễn biến chính
-
45'0-1Elisabeth Terland (Assist:Geyse da Silva Ferreira)
-
48'0-1Gabrielle George
-
76'Ruby Mace0-1
-
81'0-2Ildhusoy C.
-
84'0-2Le Tissier M.
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City Nữ vs Manchester United Nữ: Số liệu thống kê
-
Leicester City NữManchester United Nữ
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút23
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài17
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
320Số đường chuyền399
-
-
72%Chuyền chính xác83%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị3
-
-
15Đánh đầu31
-
-
11Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công22
-
-
5Đánh chặn17
-
-
21Ném biên18
-
-
11Thử thách10
-
-
18Long pass25
-
-
68Pha tấn công126
-
-
29Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 31 | 6 | 25 | 28 | T T T T T H |
2 | Manchester City (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T T B T B |
3 | Arsenal (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | T H T T T T |
4 | Manchester United (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | H H T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | H T B T B H |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 23 | -8 | 11 | B T B B T H |
7 | Aston Villa (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B H T B T |
8 | Liverpool (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | H T B B B B |
9 | Everton FC (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H T B T |
10 | West Ham United (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B T B T B |
11 | Leicester City (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 6 | T B B B B H |
12 | CrystalPalace (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh