Kết quả Manchester United Nữ vs Arsenal Nữ, 19h30 ngày 03/11
Kết quả Manchester United Nữ vs Arsenal Nữ
Đối đầu Manchester United Nữ vs Arsenal Nữ
Phong độ Manchester United Nữ gần đây
Phong độ Arsenal Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202419:30
-
Arsenal Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.77O 2.5
0.91U 2.5
0.831
3.50X
3.402
1.91Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.93O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United Nữ vs Arsenal Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 6
-
Manchester United Nữ vs Arsenal Nữ: Diễn biến chính
-
10'0-0Kim Little
-
57'Turner M.0-0
-
63'0-1Alessia Russo (Assist:Emily Fox)
-
82'Melvine Malard (Assist:Rachel Williams)1-1
-
87'1-1Katie McCabe
-
87'Geyse da Silva Ferreira1-1
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United Nữ vs Arsenal Nữ: Số liệu thống kê
-
Manchester United NữArsenal Nữ
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
359Số đường chuyền511
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
23Đánh đầu35
-
-
11Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua2
-
-
24Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn8
-
-
13Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
13Thử thách5
-
-
16Long pass21
-
-
81Pha tấn công112
-
-
45Tấn công nguy hiểm93
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 31 | 6 | 25 | 28 | T T T T T H |
2 | Manchester City (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T T B T B |
3 | Arsenal (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | T H T T T T |
4 | Manchester United (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | H H T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | H T B T B H |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 23 | -8 | 11 | B T B B T H |
7 | Aston Villa (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B H T B T |
8 | Liverpool (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | H T B B B B |
9 | Everton FC (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H T B T |
10 | West Ham United (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B T B T B |
11 | Leicester City (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 6 | T B B B B H |
12 | CrystalPalace (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh