Kết quả Manchester United Nữ vs Aston Villa Nữ, 01h45 ngày 11/11
Kết quả Manchester United Nữ vs Aston Villa Nữ
Đối đầu Manchester United Nữ vs Aston Villa Nữ
Phong độ Manchester United Nữ gần đây
Phong độ Aston Villa Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202401:45
-
Aston Villa Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
0.81O 2.75
0.74U 2.75
0.901
1.40X
4.402
6.00Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.08O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United Nữ vs Aston Villa Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 7
-
Manchester United Nữ vs Aston Villa Nữ: Diễn biến chính
-
31'0-0Rachel Daly
-
33'Gabrielle George0-0
-
51'Dominique Janssen0-0
-
67'Le Tissier M.0-0
-
84'Geyse da Silva Ferreira0-0
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United Nữ vs Aston Villa Nữ: Số liệu thống kê
-
Manchester United NữAston Villa Nữ
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
350Số đường chuyền503
-
-
77%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
38Đánh đầu25
-
-
19Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua1
-
-
26Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn3
-
-
23Ném biên28
-
-
5Thử thách8
-
-
15Long pass25
-
-
75Pha tấn công104
-
-
35Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 31 | 6 | 25 | 28 | T T T T T H |
2 | Manchester City (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T T B T B |
3 | Arsenal (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | T H T T T T |
4 | Manchester United (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | H H T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | H T B T B H |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 23 | -8 | 11 | B T B B T H |
7 | Aston Villa (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B H T B T |
8 | Liverpool (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | H T B B B B |
9 | Everton FC (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H T B T |
10 | West Ham United (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B T B T B |
11 | Leicester City (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 6 | T B B B B H |
12 | CrystalPalace (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh