Kết quả AFC Fylde vs Altrincham, 23h30 ngày 26/10
Kết quả AFC Fylde vs Altrincham
Đối đầu AFC Fylde vs Altrincham
Phong độ AFC Fylde gần đây
Phong độ Altrincham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202423:30
-
AFC Fylde 40Altrincham 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.95O 3
0.96U 3
0.861
2.62X
3.302
2.30Hiệp 1+0
1.25-0
0.64O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Fylde vs Altrincham
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 16
-
AFC Fylde vs Altrincham: Diễn biến chính
-
5'0-1Regan Linney (Assist:Alex Newby)
-
10'0-2Regan Linney (Assist:Liam Humbles)
-
20'Gavin Massey0-2
-
41'0-3Regan Linney (Assist:Alex Newby)
-
54'0-4Alex Newby (Assist:Liam Humbles)
-
72'Harry Davis0-4
-
79'Adam Long0-4
-
80'0-5Elliot Osborne
-
84'Ethan Mitchell0-5
-
86'0-5Lewis Banks
-
90'0-5Matthew Kosylo
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Fylde vs Altrincham: Số liệu thống kê
-
AFC FyldeAltrincham
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
64Pha tấn công77
-
-
26Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 24 | 15 | 4 | 5 | 50 | 29 | 21 | 49 | T T H T H H |
2 | York City | 23 | 14 | 6 | 3 | 47 | 20 | 27 | 48 | B T B T H T |
3 | Forest Green Rovers | 23 | 13 | 8 | 2 | 41 | 19 | 22 | 47 | T H H T H H |
4 | Gateshead | 24 | 14 | 5 | 5 | 49 | 31 | 18 | 47 | T B H T T T |
5 | Oldham Athletic | 21 | 12 | 7 | 2 | 38 | 19 | 19 | 43 | T H T T T T |
6 | Rochdale | 22 | 12 | 3 | 7 | 34 | 20 | 14 | 39 | T B T B T T |
7 | Solihull Moors | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 36 | 7 | 38 | B B T H T T |
8 | Halifax Town | 24 | 9 | 9 | 6 | 26 | 23 | 3 | 36 | H B H T H H |
9 | Altrincham | 24 | 9 | 8 | 7 | 37 | 30 | 7 | 35 | B T H T B H |
10 | Yeovil Town | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 27 | 3 | 35 | B B T T B H |
11 | Eastleigh | 23 | 8 | 9 | 6 | 32 | 30 | 2 | 33 | H H T H T H |
12 | Sutton United | 24 | 9 | 6 | 9 | 33 | 32 | 1 | 33 | T T H B B H |
13 | Hartlepool United | 24 | 8 | 9 | 7 | 29 | 29 | 0 | 33 | T T H H T B |
14 | Southend United | 24 | 7 | 9 | 8 | 28 | 27 | 1 | 30 | H H T H B T |
15 | Tamworth | 23 | 8 | 6 | 9 | 26 | 39 | -13 | 30 | B T H B T H |
16 | Dagenham Redbridge | 23 | 7 | 7 | 9 | 37 | 33 | 4 | 28 | B B T T B B |
17 | Woking | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 35 | -12 | 25 | B H B B T H |
18 | Aldershot Town | 24 | 5 | 9 | 10 | 34 | 42 | -8 | 24 | T B B B H H |
19 | Wealdstone FC | 23 | 5 | 8 | 10 | 28 | 35 | -7 | 23 | T H H B T B |
20 | Braintree Town | 24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 23 | B B H B B T |
21 | Maidenhead United | 24 | 6 | 5 | 13 | 30 | 46 | -16 | 23 | B T B H B T |
22 | AFC Fylde | 24 | 6 | 4 | 14 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B T H B B |
23 | Boston United | 23 | 3 | 6 | 14 | 19 | 38 | -19 | 15 | B T B H B B |
24 | Ebbsfleet United | 24 | 1 | 6 | 17 | 17 | 58 | -41 | 9 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh