Kết quả Hereford FC vs Spennymoor Town, 22h00 ngày 08/02
Kết quả Hereford FC vs Spennymoor Town
Phong độ Hereford FC gần đây
Phong độ Spennymoor Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hereford FC vs Spennymoor Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
hạng 5 Bắc Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Hereford FC vs Spennymoor Town: Diễn biến chính
- BXH hạng 5 Bắc Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hereford FC vs Spennymoor Town: Số liệu thống kê
-
Hereford FCSpennymoor Town
BXH hạng 5 Bắc Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kidderminster Harriers | 22 | 13 | 4 | 5 | 36 | 16 | 20 | 43 | T B T T T T |
2 | Curzon Ashton FC | 22 | 13 | 3 | 6 | 31 | 18 | 13 | 42 | T T T T B B |
3 | Kings Lynn | 24 | 12 | 6 | 6 | 30 | 22 | 8 | 42 | T T H T H H |
4 | Scunthorpe United | 23 | 11 | 8 | 4 | 36 | 15 | 21 | 41 | T H H T H T |
5 | Buxton FC | 23 | 12 | 2 | 9 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T H T B T |
6 | Chorley FC | 22 | 11 | 5 | 6 | 32 | 26 | 6 | 38 | T B T B B T |
7 | Hereford FC | 23 | 10 | 7 | 6 | 31 | 22 | 9 | 37 | T B T T H B |
8 | Brackley Town | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 19 | 7 | 37 | T B T B H T |
9 | Alfreton Town | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 37 | B H T H T B |
10 | Darlington | 23 | 9 | 9 | 5 | 30 | 24 | 6 | 36 | H T T H T T |
11 | Chester FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 29 | 24 | 5 | 36 | T T H B H T |
12 | South Shields | 24 | 11 | 3 | 10 | 40 | 36 | 4 | 36 | T H T B T H |
13 | Spennymoor Town | 23 | 7 | 10 | 6 | 32 | 28 | 4 | 31 | H H H T B H |
14 | Southport FC | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 30 | B B H H B T |
15 | Scarborough | 23 | 7 | 8 | 8 | 28 | 29 | -1 | 29 | B T T B H B |
16 | Oxford City | 23 | 7 | 7 | 9 | 36 | 39 | -3 | 28 | B B T H T T |
17 | Peterborough Sports | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | H H H T H B |
18 | Leamington | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 25 | 3 | 26 | B B B B T B |
19 | Warrington Town AFC | 24 | 5 | 9 | 10 | 21 | 31 | -10 | 24 | H H B B T B |
20 | Farsley Celtic | 23 | 7 | 3 | 13 | 25 | 40 | -15 | 24 | B B B B H T |
21 | Radcliffe Borough | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 41 | -17 | 18 | T T H B B B |
22 | Marine | 23 | 4 | 6 | 13 | 14 | 31 | -17 | 18 | H H B B B B |
23 | Needham Market | 23 | 4 | 6 | 13 | 16 | 37 | -21 | 18 | B T H H B H |
24 | Rushall Olympic | 23 | 3 | 3 | 17 | 20 | 48 | -28 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh