Kết quả Weymouth vs Torquay United, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Weymouth vs Torquay United
Đối đầu Weymouth vs Torquay United
Phong độ Weymouth gần đây
Phong độ Torquay United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Weymouth 32Torquay United 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.97-0.75
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.801
4.33X
3.752
1.62Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.82O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Weymouth vs Torquay United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
hạng 5 phía Nam Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Weymouth vs Torquay United: Diễn biến chính
-
35'0-0
-
45'0-1William Jenkins Davies
-
50'Brandon Goodship1-1
-
57'1-1
-
58'1-2Cody Cooke
-
64'1-2
-
80'1-2
-
81'1-2
-
81'Brandon Goodship2-2
-
90'2-2
- BXH hạng 5 phía Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Weymouth vs Torquay United: Số liệu thống kê
-
WeymouthTorquay United
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
59Pha tấn công78
-
-
30Tấn công nguy hiểm41
-
BXH hạng 5 phía Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torquay United | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 21 | 14 | 44 | H T T T T H |
2 | Boreham Wood | 23 | 12 | 7 | 4 | 39 | 18 | 21 | 43 | T T T T H T |
3 | Maidstone United | 23 | 11 | 9 | 3 | 38 | 21 | 17 | 42 | H T T T T T |
4 | Truro City | 23 | 12 | 6 | 5 | 36 | 21 | 15 | 42 | T T H B T H |
5 | Worthing | 23 | 12 | 6 | 5 | 36 | 31 | 5 | 42 | B T T H T T |
6 | Dorking | 24 | 11 | 7 | 6 | 50 | 33 | 17 | 40 | H T H T T B |
7 | Weston Super Mare | 23 | 11 | 7 | 5 | 35 | 25 | 10 | 40 | B B H H B H |
8 | Eastbourne Borough | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 26 | 4 | 40 | T B H H T H |
9 | Farnborough Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B T T B B H |
10 | Tonbridge Angels | 22 | 9 | 8 | 5 | 29 | 25 | 4 | 35 | T B T T H B |
11 | Slough Town | 23 | 9 | 7 | 7 | 41 | 30 | 11 | 34 | B T B H H H |
12 | Hampton Richmond Borough | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 24 | 7 | 32 | B H H T H H |
13 | Hornchurch | 23 | 8 | 8 | 7 | 25 | 24 | 1 | 32 | T H T H B H |
14 | Chelmsford City | 22 | 7 | 8 | 7 | 36 | 32 | 4 | 29 | H T B B H T |
15 | Chesham United | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 36 | -5 | 29 | H B B B B H |
16 | Chippenham Town | 23 | 8 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 28 | T B B B T B |
17 | Salisbury FC | 23 | 6 | 7 | 10 | 31 | 34 | -3 | 25 | T B H B T H |
18 | Bath City | 23 | 7 | 4 | 12 | 21 | 29 | -8 | 25 | B T B B T T |
19 | Hemel Hempstead Town | 23 | 7 | 4 | 12 | 29 | 46 | -17 | 25 | B B B B T B |
20 | Welling United | 23 | 7 | 3 | 13 | 24 | 41 | -17 | 24 | T H H T B B |
21 | Aveley | 23 | 4 | 4 | 15 | 26 | 43 | -17 | 16 | T H B B B H |
22 | Enfield Town | 23 | 4 | 3 | 16 | 22 | 49 | -27 | 15 | B B T H B B |
23 | St Albans City | 22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 38 | -16 | 14 | B B H B H B |
24 | Weymouth | 22 | 2 | 8 | 12 | 14 | 32 | -18 | 14 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh