Kết quả Aston Villa Nữ vs Liverpool Nữ, 23h30 ngày 03/11
Kết quả Aston Villa Nữ vs Liverpool Nữ
Đối đầu Aston Villa Nữ vs Liverpool Nữ
Phong độ Aston Villa Nữ gần đây
Phong độ Liverpool Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202423:30
-
Aston Villa Nữ 11Liverpool Nữ 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.81O 2.75
0.87U 2.75
0.851
2.55X
3.602
2.50Hiệp 1+0
0.90-0
0.82O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa Nữ vs Liverpool Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 6
-
Aston Villa Nữ vs Liverpool Nữ: Diễn biến chính
-
26'0-1Taylor Hinds (Assist:Kiernan L.)
-
37'0-1Matthews J.
-
43'0-2Taylor Hinds (Assist:Grace Fisk)
-
49'Gabi Nunes (Assist:Lucy Staniforth)1-2
-
65'Taylor M.1-2
-
88'1-2Parry L.
-
90'1-2Holland C.
-
90'1-2Laws R.
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa Nữ vs Liverpool Nữ: Số liệu thống kê
-
Aston Villa NữLiverpool Nữ
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
456Số đường chuyền370
-
-
80%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
25Đánh đầu32
-
-
16Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công32
-
-
5Đánh chặn5
-
-
33Ném biên32
-
-
4Thử thách6
-
-
19Long pass17
-
-
62Pha tấn công63
-
-
28Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 31 | 6 | 25 | 28 | T T T T T H |
2 | Manchester City (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T T B T B |
3 | Arsenal (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | T H T T T T |
4 | Manchester United (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | H H T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | H T B T B H |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 23 | -8 | 11 | B T B B T H |
7 | Aston Villa (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B H T B T |
8 | Liverpool (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | H T B B B B |
9 | Everton FC (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H T B T |
10 | West Ham United (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B T B T B |
11 | Leicester City (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 6 | T B B B B H |
12 | CrystalPalace (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh