Kết quả Brighton H.A. Nữ vs Leicester City Nữ, 21h00 ngày 03/11
Kết quả Brighton H.A. Nữ vs Leicester City Nữ
Đối đầu Brighton H.A. Nữ vs Leicester City Nữ
Phong độ Brighton H.A. Nữ gần đây
Phong độ Leicester City Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202421:00
-
Brighton H.A. Nữ 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
1.02O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.83X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.84O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton H.A. Nữ vs Leicester City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 6
-
Brighton H.A. Nữ vs Leicester City Nữ: Diễn biến chính
-
20'Nikita Parris1-0
-
43'Olislagers M.1-0
-
79'Francesca Kirby1-0
-
90'Victoria Losada1-0
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton H.A. Nữ vs Leicester City Nữ: Số liệu thống kê
-
Brighton H.A. NữLeicester City Nữ
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
607Số đường chuyền341
-
-
86%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
18Đánh đầu12
-
-
7Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công24
-
-
7Đánh chặn4
-
-
24Ném biên18
-
-
9Thử thách19
-
-
28Long pass23
-
-
114Pha tấn công66
-
-
51Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 31 | 6 | 25 | 28 | T T T T T H |
2 | Manchester City (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T T B T B |
3 | Arsenal (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | T H T T T T |
4 | Manchester United (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | H H T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | H T B T B H |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 23 | -8 | 11 | B T B B T H |
7 | Aston Villa (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B H T B T |
8 | Liverpool (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | H T B B B B |
9 | Everton FC (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H T B T |
10 | West Ham United (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B T B T B |
11 | Leicester City (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 6 | T B B B B H |
12 | CrystalPalace (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh