Kết quả Brighton H.A. Nữ vs Manchester United Nữ, 18h30 ngày 19/10
Kết quả Brighton H.A. Nữ vs Manchester United Nữ
Đối đầu Brighton H.A. Nữ vs Manchester United Nữ
Phong độ Brighton H.A. Nữ gần đây
Phong độ Manchester United Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202418:30
-
Brighton H.A. Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.76O 2.75
0.91U 2.75
0.811
3.70X
4.502
1.67Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
0.91O 1
0.69U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton H.A. Nữ vs Manchester United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 5
-
Brighton H.A. Nữ vs Manchester United Nữ: Diễn biến chính
-
10'0-1Grace Clinton (Assist:Ildhusoy C.)
-
19'Maria Thorisdottir0-1
-
34'0-1Lisa Fjeldstad Naalsund
-
52'Nikita Parris (Assist:Symonds M.)1-1
-
70'1-1Grace Clinton
-
85'1-1Mannion A.
-
90'Poppy Pattinson1-1
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton H.A. Nữ vs Manchester United Nữ: Số liệu thống kê
-
Brighton H.A. NữManchester United Nữ
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
463Số đường chuyền392
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
18Đánh đầu12
-
-
10Đánh đầu thành công4
-
-
6Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn10
-
-
21Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
2Thử thách13
-
-
14Long pass25
-
-
65Pha tấn công85
-
-
19Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 31 | 6 | 25 | 28 | T T T T T H |
2 | Manchester City (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T T B T B |
3 | Arsenal (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | T H T T T T |
4 | Manchester United (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | H H T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | H T B T B H |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 23 | -8 | 11 | B T B B T H |
7 | Aston Villa (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B H T B T |
8 | Liverpool (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | H T B B B B |
9 | Everton FC (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H T B T |
10 | West Ham United (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B T B T B |
11 | Leicester City (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 6 | T B B B B H |
12 | CrystalPalace (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh