Kết quả Chelsea FC Nữ vs Manchester City Nữ, 00h30 ngày 17/11
Kết quả Chelsea FC Nữ vs Manchester City Nữ
Đối đầu Chelsea FC Nữ vs Manchester City Nữ
Phong độ Chelsea FC Nữ gần đây
Phong độ Manchester City Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202400:30
-
Chelsea FC Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.75+0.25
0.95O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.75X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.64O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea FC Nữ vs Manchester City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 8
-
Chelsea FC Nữ vs Manchester City Nữ: Diễn biến chính
-
45'Nathalie Bjorn0-0
-
47'0-0Alex Greenwood
-
75'Mayra Ramirez (Assist:Maika Hamano)1-0
-
79'Guro Reiten (Assist:Lucia Bronze)2-0
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea FC Nữ vs Manchester City Nữ: Số liệu thống kê
-
Chelsea FC NữManchester City Nữ
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
330Số đường chuyền587
-
-
78%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi5
-
-
3Việt vị4
-
-
17Đánh đầu27
-
-
10Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công31
-
-
7Đánh chặn8
-
-
17Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
25Thử thách4
-
-
16Long pass12
-
-
69Pha tấn công81
-
-
58Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 31 | 6 | 25 | 28 | T T T T T H |
2 | Manchester City (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T T B T B |
3 | Arsenal (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | T H T T T T |
4 | Manchester United (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | H H T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | H T B T B H |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 23 | -8 | 11 | B T B B T H |
7 | Aston Villa (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B H T B T |
8 | Liverpool (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | H T B B B B |
9 | Everton FC (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H T B T |
10 | West Ham United (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B T B T B |
11 | Leicester City (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 6 | T B B B B H |
12 | CrystalPalace (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh