Kết quả Chelsea FC Nữ vs Manchester United Nữ, 19h00 ngày 24/11
Kết quả Chelsea FC Nữ vs Manchester United Nữ
Đối đầu Chelsea FC Nữ vs Manchester United Nữ
Phong độ Chelsea FC Nữ gần đây
Phong độ Manchester United Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202419:00
-
Chelsea FC Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.88+1.75
0.90O 3
0.92U 3
0.861
1.20X
5.802
11.00Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.78O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea FC Nữ vs Manchester United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 3
-
Chelsea FC Nữ vs Manchester United Nữ: Diễn biến chính
-
16'0-0Tullis-Joyce P.
-
17'Guro Reiten1-0
-
30'1-0Rachel Williams
-
40'1-0Grace Clinton
-
73'1-0Dominique Janssen
-
90'Cuthbert E1-0
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea FC Nữ vs Manchester United Nữ: Số liệu thống kê
-
Chelsea FC NữManchester United Nữ
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
458Số đường chuyền252
-
-
79%Chuyền chính xác65%
-
-
8Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị1
-
-
34Đánh đầu28
-
-
20Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua5
-
-
24Rê bóng thành công32
-
-
10Đánh chặn12
-
-
28Ném biên32
-
-
0Woodwork1
-
-
14Thử thách12
-
-
21Long pass21
-
-
109Pha tấn công94
-
-
58Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 31 | 6 | 25 | 28 | T T T T T H |
2 | Manchester City (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T T B T B |
3 | Arsenal (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | T H T T T T |
4 | Manchester United (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | H H T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | H T B T B H |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 23 | -8 | 11 | B T B B T H |
7 | Aston Villa (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B H T B T |
8 | Liverpool (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | H T B B B B |
9 | Everton FC (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H T B T |
10 | West Ham United (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B T B T B |
11 | Leicester City (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 6 | T B B B B H |
12 | CrystalPalace (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh