Kết quả Chelsea FC Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ, 00h45 ngày 21/10
Kết quả Chelsea FC Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ
Đối đầu Chelsea FC Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ
Phong độ Chelsea FC Nữ gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202400:45
-
Chelsea FC Nữ 35Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.78+1.75
0.92O 3.25
0.96U 3.25
0.801
1.22X
5.752
9.50Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
0.95O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea FC Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 5
-
Chelsea FC Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ: Diễn biến chính
-
10'Maika Hamano (Assist:Johanna Rytting Kaneryd)1-0
-
18'Baltimore Sandy1-0
-
21'1-1Nilden A. (Assist:Summanen E.)
-
21'Hannah Hampton1-1
-
29'1-1Clare Hunt
-
44'Nilden A.(OW)2-1
-
70'Johanna Rytting Kaneryd (Assist:Millie Bright)3-1
-
74'Baltimore Sandy4-1
-
74'Guro Reiten4-1
-
76'4-1Drew Spence
-
83'Kadeisha Buchanan4-1
-
84'4-2Summanen E.
-
90'Johanna Rytting Kaneryd (Assist:Sjoeke Nusken)5-2
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea FC Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ: Số liệu thống kê
-
Chelsea FC NữTottenham Hotspur Nữ
-
6Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
327Số đường chuyền297
-
-
84%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
15Đánh đầu13
-
-
10Đánh đầu thành công4
-
-
2Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn10
-
-
20Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách4
-
-
24Long pass11
-
-
70Pha tấn công58
-
-
60Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 31 | 6 | 25 | 28 | T T T T T H |
2 | Manchester City (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T T B T B |
3 | Arsenal (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | T H T T T T |
4 | Manchester United (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | H H T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | H T B T B H |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 23 | -8 | 11 | B T B B T H |
7 | Aston Villa (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B H T B T |
8 | Liverpool (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | H T B B B B |
9 | Everton FC (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H T B T |
10 | West Ham United (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B T B T B |
11 | Leicester City (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 6 | T B B B B H |
12 | CrystalPalace (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh