Kết quả Everton FC Nữ vs Chelsea FC Nữ, 01h45 ngày 04/11
Kết quả Everton FC Nữ vs Chelsea FC Nữ
Đối đầu Everton FC Nữ vs Chelsea FC Nữ
Phong độ Everton FC Nữ gần đây
Phong độ Chelsea FC Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202401:45
-
Chelsea FC Nữ 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.5
0.80-2.5
1.00O 3.5
0.99U 3.5
0.811
15.00X
8.002
1.11Hiệp 1+1
1.00-1
0.80O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton FC Nữ vs Chelsea FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 6
-
Everton FC Nữ vs Chelsea FC Nữ: Diễn biến chính
-
14'0-1Beever-Jones A. (Assist:Kadeisha Buchanan)
-
43'0-2Cuthbert E
-
45'0-3Guro Reiten (Assist:Sjoeke Nusken)
-
64'0-3Beever-Jones A.
-
82'0-4Wieke Kaptein
-
83'0-5Ashley Lawrence (Assist:Jean-Francois O.)
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton FC Nữ vs Chelsea FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Everton FC NữChelsea FC Nữ
-
2Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút28
-
-
0Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài19
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
312Số đường chuyền612
-
-
76%Chuyền chính xác88%
-
-
4Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị1
-
-
18Đánh đầu18
-
-
11Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua0
-
-
18Rê bóng thành công28
-
-
8Đánh chặn10
-
-
21Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách12
-
-
14Long pass20
-
-
66Pha tấn công120
-
-
27Tấn công nguy hiểm85
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 31 | 6 | 25 | 28 | T T T T T H |
2 | Manchester City (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T T B T B |
3 | Arsenal (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | T H T T T T |
4 | Manchester United (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | H H T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | H T B T B H |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 23 | -8 | 11 | B T B B T H |
7 | Aston Villa (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B H T B T |
8 | Liverpool (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | H T B B B B |
9 | Everton FC (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H T B T |
10 | West Ham United (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B T B T B |
11 | Leicester City (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 6 | T B B B B H |
12 | CrystalPalace (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh