Kết quả Liverpool Nữ vs Chelsea FC Nữ, 19h30 ngày 10/11
Kết quả Liverpool Nữ vs Chelsea FC Nữ
Đối đầu Liverpool Nữ vs Chelsea FC Nữ
Phong độ Liverpool Nữ gần đây
Phong độ Chelsea FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202419:30
-
Liverpool Nữ 20Chelsea FC Nữ 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.86-1.75
0.84O 3.25
1.00U 3.25
0.801
11.00X
5.802
1.20Hiệp 1+0.75
0.75-0.75
0.90O 1.25
0.83U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool Nữ vs Chelsea FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 7
-
Liverpool Nữ vs Chelsea FC Nữ: Diễn biến chính
-
34'Evans G.0-0
-
37'0-1Mayra Ramirez
-
42'0-2Guro Reiten
-
45'Olivia Smith0-2
-
73'0-2Cuthbert E
-
86'0-2Sjoeke Nusken
-
90'0-3Beever-Jones A. (Assist:Wieke Kaptein)
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool Nữ vs Chelsea FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Liverpool NữChelsea FC Nữ
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
262Số đường chuyền557
-
-
77%Chuyền chính xác87%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
26Đánh đầu24
-
-
14Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn6
-
-
18Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách15
-
-
23Long pass27
-
-
91Pha tấn công112
-
-
47Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 31 | 6 | 25 | 28 | T T T T T H |
2 | Manchester City (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T T B T B |
3 | Arsenal (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | T H T T T T |
4 | Manchester United (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | H H T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | H T B T B H |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 23 | -8 | 11 | B T B B T H |
7 | Aston Villa (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B H T B T |
8 | Liverpool (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | H T B B B B |
9 | Everton FC (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H T B T |
10 | West Ham United (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B T B T B |
11 | Leicester City (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 6 | T B B B B H |
12 | CrystalPalace (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh